KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2023 |
6 0 8 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-2-14-8-15-13RV 90819 |
G.Nhất | 14462 |
G.Nhì | 46938 76537 |
G.Ba | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
G.Tư | 6589 1038 8701 2478 |
G.Năm | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
G.Sáu | 027 311 663 |
G.Bảy | 50 70 88 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
7 4 4 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-13-9-3-7-6RX 54639 |
G.Nhất | 71291 |
G.Nhì | 41698 59064 |
G.Ba | 63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
G.Tư | 8260 0406 4970 2455 |
G.Năm | 1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
G.Sáu | 123 603 919 |
G.Bảy | 91 31 29 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
3 2 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19-6-17-9-18-8-7-16RY 13196 |
G.Nhất | 47757 |
G.Nhì | 75260 25528 |
G.Ba | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
G.Tư | 8012 6085 1150 4819 |
G.Năm | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
G.Sáu | 993 308 910 |
G.Bảy | 24 38 96 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023 |
1 3 1 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-14-15-5-8-13RZ 80755 |
G.Nhất | 28579 |
G.Nhì | 97673 33524 |
G.Ba | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
G.Tư | 5084 4957 4141 7474 |
G.Năm | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
G.Sáu | 068 670 765 |
G.Bảy | 74 02 50 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2023 |
5 0 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1-4-2-3-10-15QA 89675 |
G.Nhất | 47122 |
G.Nhì | 87741 90868 |
G.Ba | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
G.Tư | 4117 8648 2445 1811 |
G.Năm | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
G.Sáu | 148 330 095 |
G.Bảy | 17 60 41 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023 |
7 9 2 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-2-3-12-1-7QB 85483 |
G.Nhất | 95809 |
G.Nhì | 40929 91988 |
G.Ba | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G.Tư | 6550 6342 6838 1286 |
G.Năm | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G.Sáu | 711 370 029 |
G.Bảy | 06 58 25 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023 |
7 2 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-12-10-4-13-7QC 42105 |
G.Nhất | 06909 |
G.Nhì | 54521 44002 |
G.Ba | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
G.Tư | 8315 2375 1673 0403 |
G.Năm | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
G.Sáu | 347 874 370 |
G.Bảy | 48 86 10 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep