KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/04/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4E7 | 4K5 | 4K5N23 | K5T4 | |
100N | 60 | 20 | 12 | 09 |
200N | 766 | 246 | 131 | 406 |
400N | 8980 8434 4961 | 3287 9108 9057 | 9843 1158 7804 | 3454 3658 2355 |
1TR | 2410 | 3626 | 6585 | 9001 |
3TR | 01130 13188 17130 99230 47226 85071 94520 | 16082 67755 98155 68384 15922 34818 92005 | 52471 22228 67622 72594 76010 28960 01451 | 51690 80510 69637 48063 05309 40143 01502 |
10TR | 18409 86498 | 59960 06638 | 16820 07364 | 66474 55898 |
15TR | 20495 | 10754 | 03548 | 48958 |
30TR | 68556 | 49181 | 48528 | 72326 |
2TỶ | 356255 | 996045 | 482282 | 338805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 93 | 52 |
200N | 479 | 667 | 068 |
400N | 8604 9962 6295 | 0850 7089 1823 | 4811 5196 8951 |
1TR | 8849 | 5697 | 3502 |
3TR | 75747 26669 11076 14824 42927 61334 68146 | 27915 14058 72177 84301 07784 43233 86128 | 37955 47563 66453 08993 36105 98599 13831 |
10TR | 32107 19897 | 75885 86434 | 53709 40532 |
15TR | 77612 | 67134 | 02859 |
30TR | 07748 | 26725 | 15517 |
2TỶ | 478364 | 662940 | 246421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #872 ngày 29/04/2023
02 09 12 24 41 53 35
Giá trị Jackpot 1
60,866,703,300
Giá trị Jackpot 2
3,261,376,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,866,703,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,261,376,150 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 805 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,787 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #253 ngày 29/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 142 616 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 665 882 157 006 |
30Tr | 12 |
Giải nhì | 298 954 232 279 605 376 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 350 578 649 731 636 208 586 948 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 423 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,959 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
7 4 4 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-13-9-3-7-6RX 54639 |
G.Nhất | 71291 |
G.Nhì | 41698 59064 |
G.Ba | 63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
G.Tư | 8260 0406 4970 2455 |
G.Năm | 1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
G.Sáu | 123 603 919 |
G.Bảy | 91 31 29 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100