In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/04/2023

Còn 12:31:26 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL1704K1732TV17
100N
14
07
67
200N
156
256
512
400N
3144
5907
4393
1367
7365
9382
1644
3766
0386
1TR
5339
7371
9361
3TR
33733
93464
32783
58636
34368
06105
27494
78279
93399
06133
86733
42785
70699
70146
19040
87874
50459
59248
16254
27065
00513
10TR
18754
38768
30725
37676
63243
66406
15TR
33277
76112
18899
30TR
84732
18454
53254
2TỶ
567668
156511
640107
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
16
200N
130
639
400N
3814
6745
1854
5318
8728
7015
1TR
7426
5686
3TR
65642
58925
25502
17672
53536
87259
59424
11455
85050
90945
54902
28067
11094
80485
10TR
31159
65235
28999
83454
15TR
74414
85228
30TR
08297
68626
2TỶ
560979
400766
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1035 ngày 28/04/2023
05 11 25 33 42 44
Giá trị Jackpot
22,579,217,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 22,579,217,000
Giải nhất 5 số 34 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,271 300,000
Giải ba 3 số 18,291 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #606 ngày 28/04/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 74
097
467
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 57
693
719
986
035
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 129
929
999
670
411
240
259
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 112
394
487
670
093
693
736
999
417
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 33
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 282
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,905
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  28/04/2023
9
 
5
5
 
8
3
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 19-6-17-9-18-8-7-16RY
13196
G.Nhất
47757
G.Nhì
75260
25528
G.Ba
62526
11485
39031
20967
51864
02270
G.Tư
8012
6085
1150
4819
G.Năm
0020
6500
1331
3462
5653
8899
G.Sáu
993
308
910
G.Bảy
24
38
96
66
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL