Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9-6-8-14-5-12SF 87296 |
G.Nhất | 25579 |
G.Nhì | 06021 92530 |
G.Ba | 45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
G.Tư | 1653 6179 1331 6303 |
G.Năm | 2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
G.Sáu | 020 790 548 |
G.Bảy | 75 96 55 66 |
Quảng Ninh - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 4430 020 790 | 6021 0591 1331 2181 | 8592 | 1653 6303 | 1264 4484 | 5005 75 55 | 6696 2656 96 66 7296 | 6897 | 2268 548 | 5579 5819 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 16-8-17-13-12-6-14-10RY 96534 |
G.Nhất | 58233 |
G.Nhì | 31050 09227 |
G.Ba | 95291 69871 25663 51289 81639 03997 |
G.Tư | 5998 9567 1719 1272 |
G.Năm | 6835 4277 8141 6814 0511 4405 |
G.Sáu | 094 730 644 |
G.Bảy | 46 70 00 81 |
Quảng Ninh - 08/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 730 70 00 | 5291 9871 8141 0511 81 | 1272 | 8233 5663 | 6814 094 644 6534 | 6835 4405 | 46 | 9227 3997 9567 4277 | 5998 | 1289 1639 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | ***** ***** |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Năm Mới **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | Xuân Nhâm Dần |
G.Bảy | 2 0 2 2 |
Quảng Ninh - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0 | 2 2 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8-13-16-18-6-9-19-15RK 20653 |
G.Nhất | 56333 |
G.Nhì | 40038 34350 |
G.Ba | 96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
G.Tư | 5521 5976 3423 6058 |
G.Năm | 6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
G.Sáu | 024 059 767 |
G.Bảy | 97 89 00 05 |
Quảng Ninh - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 3920 00 | 6331 5521 | 4252 | 6333 3423 0653 | 0744 024 | 6515 05 | 7136 5976 5366 | 767 97 | 0038 7538 6058 9798 6968 | 5089 2399 059 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12-11-8-7-4-14RB 46384 |
G.Nhất | 25306 |
G.Nhì | 69864 13585 |
G.Ba | 02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
G.Tư | 8470 5095 0718 6124 |
G.Năm | 3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
G.Sáu | 772 095 306 |
G.Bảy | 78 90 92 74 |
Quảng Ninh - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 8470 90 | 2481 | 9642 772 92 | 4223 | 9864 2154 6124 3254 2404 74 6384 | 3585 5095 3465 095 | 5306 9996 306 | 1657 | 0718 8258 1568 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11-3-9-4-15-5QT 55427 |
G.Nhất | 66440 |
G.Nhì | 04497 26217 |
G.Ba | 87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
G.Tư | 3224 5561 6035 1109 |
G.Năm | 7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
G.Sáu | 252 489 803 |
G.Bảy | 89 10 02 99 |
Quảng Ninh - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 10 | 5561 4431 | 7052 2352 252 02 | 803 | 3224 | 1205 6035 | 8816 | 4497 6217 9707 5427 | 7288 6738 3158 6108 | 7789 1109 9539 489 89 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4QK-10QK-1QK-5QK-11QK-15QK 46330 |
G.Nhất | 69665 |
G.Nhì | 09490 46504 |
G.Ba | 78220 76475 21736 66154 94894 87492 |
G.Tư | 9464 0146 2976 5846 |
G.Năm | 9705 8474 6756 0819 0264 4584 |
G.Sáu | 707 544 651 |
G.Bảy | 99 73 25 64 |
Quảng Ninh - 04/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 8220 6330 | 651 | 7492 | 73 | 6504 6154 4894 9464 8474 0264 4584 544 64 | 9665 6475 9705 25 | 1736 0146 2976 5846 6756 | 707 | 0819 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep