Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T04K3 | |
100N | 08 | 45 | 35 |
200N | 923 | 284 | 217 |
400N | 4063 2975 7997 | 7605 4787 8433 | 5510 3004 5753 |
1TR | 5826 | 2641 | 7717 |
3TR | 03023 59278 32167 20410 39085 71464 00504 | 97986 97806 04615 71357 58838 06980 09856 | 46209 01213 25569 45369 65851 46887 69001 |
10TR | 51563 13087 | 19334 84209 | 33184 81654 |
15TR | 32565 | 31163 | 32842 |
30TR | 53533 | 82279 | 35559 |
2TỶ | 680909 | 250033 | 284961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4B | T04K2 | |
100N | 12 | 78 | 65 |
200N | 031 | 410 | 111 |
400N | 7777 1222 8962 | 8579 5780 1002 | 3386 5071 7604 |
1TR | 0808 | 4463 | 8826 |
3TR | 31334 11104 73305 52355 43342 13075 54489 | 26264 75610 29938 69443 42100 12108 99502 | 80917 35428 77474 17426 67629 19863 35446 |
10TR | 76848 37956 | 92605 13697 | 71178 54255 |
15TR | 71013 | 48585 | 76335 |
30TR | 70004 | 06572 | 01461 |
2TỶ | 966516 | 399812 | 325190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T04K1 | |
100N | 47 | 40 | 77 |
200N | 072 | 508 | 921 |
400N | 6656 2784 8795 | 2580 7215 1736 | 6088 2472 7015 |
1TR | 4060 | 6222 | 2425 |
3TR | 18754 68331 98290 27945 79938 61895 71040 | 89934 70936 69116 61460 29508 75690 37180 | 74151 99989 54259 19995 47703 45604 77769 |
10TR | 53230 23906 | 84425 10569 | 09503 36602 |
15TR | 68192 | 91572 | 64431 |
30TR | 74708 | 91338 | 82136 |
2TỶ | 121597 | 429969 | 057525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T3 | 3E | T03K5 | |
100N | 56 | 68 | 31 |
200N | 411 | 439 | 260 |
400N | 5461 2014 5536 | 3316 5057 0433 | 7571 2548 7191 |
1TR | 2183 | 8089 | 8361 |
3TR | 68963 43783 82898 94778 80454 97133 36293 | 32130 11868 02260 78474 00636 01506 88960 | 63047 03739 93735 58697 90725 11828 97666 |
10TR | 28003 59210 | 48516 59477 | 22506 59131 |
15TR | 50367 | 38523 | 63821 |
30TR | 96907 | 69616 | 13111 |
2TỶ | 773169 | 675302 | 660365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T3 | 3D | T03K4 | |
100N | 23 | 06 | 01 |
200N | 996 | 985 | 722 |
400N | 1945 1740 5787 | 7741 6033 7235 | 6110 5193 5687 |
1TR | 5114 | 6764 | 0330 |
3TR | 37471 74451 91104 81109 23847 28428 42139 | 10880 19859 61968 78553 59695 91612 28862 | 02859 36456 47994 66237 81958 28137 78966 |
10TR | 26441 93448 | 55120 92648 | 99880 87923 |
15TR | 69649 | 71516 | 08747 |
30TR | 33628 | 08406 | 09446 |
2TỶ | 228976 | 892199 | 725878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T03K3 | |
100N | 40 | 51 | 85 |
200N | 336 | 799 | 907 |
400N | 0305 6828 6520 | 0574 8984 4340 | 2409 2789 4985 |
1TR | 6067 | 3551 | 3536 |
3TR | 51046 10660 18650 56467 74519 30452 70880 | 84533 35635 48032 16965 58632 43508 62124 | 22956 84427 33609 79956 09066 50860 18970 |
10TR | 18990 72669 | 16640 36262 | 81464 34582 |
15TR | 90506 | 12118 | 50140 |
30TR | 34427 | 73710 | 88537 |
2TỶ | 522950 | 399404 | 483744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T3 | 3B | T03K2 | |
100N | 57 | 86 | 93 |
200N | 363 | 604 | 069 |
400N | 8989 3577 7511 | 7061 3557 1771 | 5969 5920 3540 |
1TR | 9663 | 4082 | 6026 |
3TR | 19173 79250 65205 75336 80170 46071 30680 | 13088 31526 41443 84345 37345 39143 07732 | 75015 96136 85268 93036 44935 17449 73374 |
10TR | 60391 70373 | 13356 28132 | 28308 01004 |
15TR | 74046 | 13999 | 65137 |
30TR | 10987 | 01609 | 14214 |
2TỶ | 985350 | 035196 | 247633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep