Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T03K1 | |
100N | 74 | 76 | 44 |
200N | 714 | 433 | 683 |
400N | 4760 6739 1749 | 9945 7555 3717 | 4321 6822 6966 |
1TR | 4524 | 3068 | 9294 |
3TR | 50113 16605 24548 42663 84147 80432 31416 | 21223 31563 52899 04549 85581 63815 38712 | 98384 25882 61812 14166 53623 21955 98033 |
10TR | 75933 78528 | 87044 71524 | 25951 09375 |
15TR | 70586 | 70407 | 96523 |
30TR | 48124 | 08482 | 98889 |
2TỶ | 592918 | 853960 | 023243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 76 | 77 | 93 |
200N | 730 | 183 | 772 |
400N | 0222 0816 6353 | 2031 1933 6979 | 2641 8500 6625 |
1TR | 5229 | 1783 | 3008 |
3TR | 00577 65673 31405 31359 69988 26709 19816 | 87422 65136 01350 41554 39873 53690 01455 | 37253 43553 71381 39898 24687 62256 65871 |
10TR | 85248 62815 | 53122 30175 | 77650 36151 |
15TR | 61352 | 21330 | 11262 |
30TR | 32379 | 25231 | 58149 |
2TỶ | 678380 | 693913 | 086059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 44 | 67 | 70 |
200N | 287 | 665 | 308 |
400N | 6993 3004 1948 | 6970 2596 1926 | 4656 9584 2674 |
1TR | 6394 | 2502 | 7889 |
3TR | 06229 62421 30794 40971 44679 86927 36534 | 41027 94042 18380 67792 94577 38907 33695 | 03118 78368 12212 94015 83578 54584 94828 |
10TR | 74020 51710 | 74354 22082 | 68734 54421 |
15TR | 85524 | 05037 | 70084 |
30TR | 47627 | 61027 | 01173 |
2TỶ | 630442 | 442472 | 161811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 83 | 40 | 00 |
200N | 670 | 737 | 754 |
400N | 4278 0894 2126 | 5490 2501 2565 | 2172 6783 4717 |
1TR | 5718 | 5690 | 3169 |
3TR | 60369 56451 99354 96686 98778 51405 06319 | 96466 72370 56702 79992 78752 77317 74330 | 43757 31259 15497 50376 95520 61402 33102 |
10TR | 20478 26448 | 28960 21399 | 36006 73089 |
15TR | 72193 | 22142 | 73866 |
30TR | 21233 | 85205 | 12834 |
2TỶ | 538297 | 302987 | 605809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 69 | 62 | 33 |
200N | 218 | 154 | 604 |
400N | 6912 4484 4613 | 8402 8659 3836 | 1476 7365 7210 |
1TR | 2008 | 0460 | 5466 |
3TR | 53299 76618 15465 28397 92297 00621 73254 | 98315 16825 95633 73779 36778 81863 96228 | 06695 72491 19963 35007 74316 85566 11364 |
10TR | 03354 47765 | 18356 43556 | 29358 85412 |
15TR | 16241 | 22537 | 34948 |
30TR | 21472 | 96942 | 35164 |
2TỶ | 826966 | 847591 | 249152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 43 | 01 | 84 |
200N | 062 | 451 | 534 |
400N | 2541 3675 5201 | 6296 8468 2801 | 7680 4883 6945 |
1TR | 1844 | 3698 | 3371 |
3TR | 63528 53964 05784 25561 60415 39908 35501 | 86103 92121 22060 95013 31120 67976 02712 | 54194 19645 50514 45011 61527 14733 95205 |
10TR | 69028 26059 | 59321 24657 | 95969 95105 |
15TR | 28164 | 70634 | 27701 |
30TR | 56135 | 47374 | 22322 |
2TỶ | 046975 | 036497 | 215828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 33 | 09 | 05 |
200N | 563 | 357 | 075 |
400N | 5547 4285 0996 | 9737 5706 3507 | 8757 5036 1420 |
1TR | 0609 | 5102 | 0382 |
3TR | 40248 74960 93206 01831 96290 06779 41697 | 45129 91749 50398 57845 81196 53587 15811 | 31970 68559 05201 32075 79616 02006 63470 |
10TR | 57647 01634 | 19737 31090 | 13216 77167 |
15TR | 61742 | 56201 | 53224 |
30TR | 54743 | 58910 | 58377 |
2TỶ | 766297 | 664716 | 930985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep