Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 50 | 06 | 40 |
200N | 458 | 151 | 319 |
400N | 2185 2402 0125 | 8802 0108 3183 | 7882 8922 8951 |
1TR | 0490 | 4918 | 0216 |
3TR | 65419 63131 26105 82229 05058 94423 39010 | 35557 17238 69606 06667 96575 27300 12393 | 72486 45020 15570 62022 49592 45569 83456 |
10TR | 23200 63053 | 89976 75150 | 18779 40046 |
15TR | 62677 | 81137 | 95212 |
30TR | 24104 | 48679 | 89741 |
2TỶ | 129844 | 765259 | 921375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 63 | 30 | 37 |
200N | 427 | 562 | 882 |
400N | 7263 3001 4253 | 2384 8467 6838 | 5527 5947 3020 |
1TR | 8388 | 4722 | 7448 |
3TR | 59727 38698 78391 84068 12310 49178 92773 | 78800 96631 61593 15216 75414 33096 68484 | 98879 76780 04593 03966 95547 90114 76621 |
10TR | 94827 47735 | 58821 93959 | 70743 10473 |
15TR | 49865 | 95603 | 47731 |
30TR | 79641 | 53749 | 51813 |
2TỶ | 146865 | 138673 | 869274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12E | T12K5 | |
100N | 81 | 35 | 86 |
200N | 926 | 742 | 210 |
400N | 2376 7189 8266 | 7515 5568 9956 | 3177 1314 5815 |
1TR | 2125 | 3914 | 1664 |
3TR | 62401 90268 86757 03122 71900 44016 04401 | 07622 74209 63217 72432 78162 13094 88202 | 03515 71725 29295 05595 05245 73201 83430 |
10TR | 17916 25786 | 30420 23960 | 20101 20200 |
15TR | 69729 | 45204 | 16220 |
30TR | 37462 | 37813 | 73471 |
2TỶ | 038777 | 192793 | 877308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 58 | 84 | 38 |
200N | 347 | 954 | 953 |
400N | 7560 1067 9951 | 0909 4005 5250 | 4077 9343 9480 |
1TR | 8308 | 3095 | 4409 |
3TR | 89696 34592 39932 26629 81518 52771 39636 | 10077 40958 61356 16472 54586 97933 02161 | 64098 02373 68322 21974 97296 47904 86819 |
10TR | 91520 52616 | 73212 23621 | 06849 85818 |
15TR | 97568 | 96454 | 85666 |
30TR | 96225 | 32310 | 63413 |
2TỶ | 422231 | 357576 | 998778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 05 | 25 | 77 |
200N | 450 | 051 | 311 |
400N | 6858 4659 3424 | 4360 8041 8285 | 0959 6917 6186 |
1TR | 4623 | 3900 | 0597 |
3TR | 72385 21798 36881 71038 60596 03636 00485 | 73597 99351 34732 75600 48375 05810 97494 | 88552 78473 03078 46536 00189 37889 75764 |
10TR | 04908 66790 | 33560 18221 | 23619 39689 |
15TR | 54152 | 02437 | 97595 |
30TR | 73105 | 64178 | 65610 |
2TỶ | 520315 | 494736 | 762628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 36 | 41 | 77 |
200N | 034 | 480 | 379 |
400N | 9366 9311 7521 | 4963 8269 4251 | 9424 6457 3299 |
1TR | 6412 | 9457 | 1507 |
3TR | 03660 80240 33198 99204 19776 96679 41730 | 95834 86457 29925 35804 57489 36831 22793 | 77169 22064 49804 56107 05140 34656 84817 |
10TR | 27978 84408 | 39537 48567 | 37103 22479 |
15TR | 25783 | 35419 | 81252 |
30TR | 72431 | 39175 | 24788 |
2TỶ | 727702 | 547974 | 282480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 80 | 25 | 85 |
200N | 244 | 594 | 839 |
400N | 4774 9037 7384 | 9981 5580 9195 | 3899 5014 9183 |
1TR | 8018 | 5433 | 6111 |
3TR | 73737 13441 13931 08727 44580 97540 12695 | 84051 19377 09250 86245 92741 09705 00910 | 15321 29859 87227 73232 15714 01333 40751 |
10TR | 80698 40549 | 69190 56258 | 35499 99077 |
15TR | 93589 | 07246 | 50830 |
30TR | 27737 | 50120 | 67068 |
2TỶ | 042309 | 843879 | 141424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep