Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4B | T04K2 | |
100N | 36 | 80 | 15 |
200N | 071 | 675 | 842 |
400N | 3246 9788 2663 | 7850 7881 1928 | 7355 0694 6759 |
1TR | 0283 | 3233 | 7082 |
3TR | 12854 63976 50115 69003 00327 63120 46581 | 98316 68932 03414 04770 80899 87006 18379 | 60536 74157 13394 07219 16601 58257 36794 |
10TR | 96758 22609 | 76375 83809 | 24628 98783 |
15TR | 59182 | 83928 | 57084 |
30TR | 90606 | 76098 | 46741 |
2TỶ | 567764 | 376146 | 463414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T04 | 4A | T04K1 | |
100N | 29 | 55 | 48 |
200N | 082 | 672 | 707 |
400N | 1542 5040 7585 | 2513 3996 7651 | 4743 4972 9241 |
1TR | 6064 | 2434 | 7995 |
3TR | 38710 59241 31164 17445 06986 45093 87639 | 08296 42164 78725 92090 52234 03823 73182 | 03853 68037 82763 32751 49119 46332 24907 |
10TR | 42789 34849 | 26116 66843 | 62761 29141 |
15TR | 64173 | 71722 | 93080 |
30TR | 66188 | 11949 | 27173 |
2TỶ | 583391 | 988334 | 236015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3D | T03K4 | |
100N | 01 | 17 | 19 |
200N | 789 | 938 | 545 |
400N | 8046 3748 7666 | 6409 1097 1810 | 5907 9350 1378 |
1TR | 6861 | 0440 | 0311 |
3TR | 59183 94730 61878 62883 98042 60530 72410 | 04121 42437 78734 99600 12037 02514 54111 | 29640 57089 24541 22882 89354 73457 80144 |
10TR | 97620 74095 | 83232 95138 | 72823 14918 |
15TR | 40358 | 15472 | 55494 |
30TR | 33352 | 89119 | 70306 |
2TỶ | 529836 | 687120 | 884804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T03K3 | |
100N | 19 | 49 | 50 |
200N | 457 | 276 | 218 |
400N | 3806 7097 0889 | 7606 8370 5914 | 5133 1930 2649 |
1TR | 4771 | 6432 | 0998 |
3TR | 32549 49667 23036 43390 94070 76875 34489 | 46201 32298 20101 58819 35929 98592 26033 | 21118 00767 81242 01174 78225 98050 74991 |
10TR | 54188 52400 | 51962 48954 | 67366 98610 |
15TR | 46458 | 71421 | 85020 |
30TR | 07259 | 57916 | 45810 |
2TỶ | 040178 | 572462 | 587729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3B | T03K2 | |
100N | 08 | 21 | 68 |
200N | 066 | 652 | 980 |
400N | 8953 8864 5962 | 1334 0061 0878 | 2148 0374 1097 |
1TR | 2010 | 1707 | 2890 |
3TR | 16042 34300 79144 33776 38561 17044 80471 | 88786 97823 20035 58564 88436 34045 73674 | 21600 68642 00575 51511 13186 51228 24769 |
10TR | 58047 29825 | 99696 23130 | 15106 98616 |
15TR | 00065 | 35915 | 26065 |
30TR | 03470 | 21450 | 19165 |
2TỶ | 291758 | 900192 | 701654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T03K1 | |
100N | 92 | 27 | 84 |
200N | 023 | 053 | 960 |
400N | 7241 9673 0946 | 7406 3929 4495 | 2152 6517 7117 |
1TR | 1131 | 3954 | 1492 |
3TR | 35316 01497 66498 54926 24971 44890 65396 | 89333 78518 61846 01986 81024 55127 14346 | 75503 31056 47591 72831 79453 10981 48402 |
10TR | 71945 15120 | 00101 63465 | 91164 85404 |
15TR | 10274 | 54575 | 35929 |
30TR | 89057 | 79166 | 58477 |
2TỶ | 203021 | 725973 | 521815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 47 | 24 | 49 |
200N | 118 | 761 | 720 |
400N | 0479 6626 3236 | 0313 1264 7904 | 8503 1966 9826 |
1TR | 4578 | 0018 | 8635 |
3TR | 97490 48231 62691 59462 88314 79899 35828 | 80294 93323 42629 57726 21503 23830 07750 | 73054 31723 08103 84579 89900 97468 37035 |
10TR | 83625 33397 | 63502 43997 | 18488 87778 |
15TR | 57668 | 37570 | 91882 |
30TR | 15269 | 66582 | 92938 |
2TỶ | 995468 | 233293 | 765277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep