Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 72 | 06 | 39 |
200N | 841 | 798 | 505 |
400N | 9660 0989 2260 | 1634 5975 6564 | 1865 9153 9608 |
1TR | 7222 | 8042 | 1410 |
3TR | 45029 03616 10311 25262 07914 04342 99307 | 97628 81394 14161 50998 39733 53294 37834 | 89557 03185 02040 92516 31363 73732 90909 |
10TR | 14149 91639 | 48251 19404 | 95061 22516 |
15TR | 53107 | 94745 | 33936 |
30TR | 02161 | 87499 | 97872 |
2TỶ | 266876 | 813455 | 601604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K2T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 48 | 68 | 16 |
200N | 271 | 935 | 577 |
400N | 3142 0055 8843 | 2520 7644 3027 | 5203 7776 3640 |
1TR | 5584 | 8651 | 9187 |
3TR | 60727 80155 80002 04194 04071 14456 59927 | 23790 33216 13095 23621 80473 94590 44787 | 59072 42468 93602 74424 85716 21520 91884 |
10TR | 34323 16036 | 55854 31103 | 08417 04890 |
15TR | 03760 | 53895 | 38645 |
30TR | 39267 | 38856 | 10379 |
2TỶ | 027823 | 191648 | 753902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K1T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 74 | 25 | 06 |
200N | 413 | 019 | 310 |
400N | 3858 2367 7569 | 6259 7290 5364 | 7007 3076 1669 |
1TR | 0687 | 5203 | 7146 |
3TR | 07716 89788 22883 81416 96135 25293 95955 | 64156 90182 66095 19316 08199 51283 21663 | 78245 41820 23064 85211 17672 75037 89404 |
10TR | 89817 77705 | 08047 22230 | 48524 62691 |
15TR | 64455 | 88765 | 62352 |
30TR | 73047 | 69743 | 87459 |
2TỶ | 241737 | 857221 | 783164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K4T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 82 | 03 | 59 |
200N | 693 | 713 | 960 |
400N | 3687 4744 9257 | 0036 9504 2707 | 7677 6363 6896 |
1TR | 5587 | 4941 | 7575 |
3TR | 44632 80033 97860 06110 60389 56342 63709 | 23997 70233 92148 91991 91458 55767 39966 | 52552 56554 17064 53572 92629 89179 49634 |
10TR | 67836 17025 | 53551 48962 | 26597 71098 |
15TR | 91192 | 80252 | 62175 |
30TR | 70288 | 87338 | 96162 |
2TỶ | 855514 | 492726 | 578778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K3T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 30 | 19 | 37 |
200N | 182 | 006 | 258 |
400N | 2436 3391 9883 | 7590 7009 2425 | 4917 8379 4527 |
1TR | 0819 | 5628 | 5140 |
3TR | 90880 66163 35013 83346 89647 22958 98778 | 11770 90602 83628 01652 32820 01903 12628 | 38133 83265 03817 82051 54789 69087 52555 |
10TR | 50198 76930 | 59074 83757 | 38254 89721 |
15TR | 66282 | 35849 | 52544 |
30TR | 11940 | 26466 | 82719 |
2TỶ | 703520 | 671686 | 334805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 01 | 61 | 93 |
200N | 905 | 589 | 500 |
400N | 2889 9905 2277 | 2850 8870 4662 | 4322 6003 1891 |
1TR | 0627 | 8278 | 9676 |
3TR | 86197 17484 39738 16901 56177 88064 53890 | 94586 67258 95218 21207 42852 05881 61354 | 47592 28196 38517 32507 29748 05069 95029 |
10TR | 65096 10792 | 76728 47676 | 12177 79470 |
15TR | 44989 | 04874 | 43997 |
30TR | 32063 | 94563 | 29164 |
2TỶ | 411139 | 560792 | 838273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 99 | 25 | 50 |
200N | 515 | 325 | 639 |
400N | 7003 1380 4533 | 3911 0153 0578 | 8375 3166 5375 |
1TR | 0035 | 7402 | 7631 |
3TR | 73420 00131 99526 07618 99888 85584 48542 | 92961 18296 66489 89919 05553 53700 21527 | 00183 68580 33610 24109 31581 27081 29283 |
10TR | 92196 84457 | 16148 09382 | 01385 93236 |
15TR | 13108 | 74324 | 19567 |
30TR | 11887 | 36659 | 95035 |
2TỶ | 731178 | 480958 | 393275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep