Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 16 | 31 | 97 |
200N | 646 | 310 | 888 |
400N | 8268 1405 9713 | 5943 4954 2129 | 1034 7108 2087 |
1TR | 6493 | 6178 | 3996 |
3TR | 78835 80188 54554 63021 81533 80617 83864 | 00428 64813 33663 65040 32653 46744 18332 | 63369 03764 46697 09507 85261 60462 22268 |
10TR | 49454 65280 | 78617 08679 | 95976 47576 |
15TR | 63817 | 71332 | 44169 |
30TR | 88899 | 34029 | 10592 |
2TỶ | 618463 | 589767 | 084393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 45 | 06 | 51 |
200N | 087 | 884 | 552 |
400N | 5322 8083 6388 | 3658 7004 6241 | 2433 5166 1342 |
1TR | 5770 | 2865 | 6099 |
3TR | 29824 66950 22886 79538 53133 83888 43998 | 92633 82848 80100 95080 15441 30180 55110 | 51941 31535 78154 73024 56638 92538 91163 |
10TR | 94100 88881 | 87016 09729 | 45988 93331 |
15TR | 53341 | 11717 | 63660 |
30TR | 55218 | 91492 | 26416 |
2TỶ | 436843 | 390604 | 852774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 90 | 46 | 80 |
200N | 865 | 834 | 896 |
400N | 0809 3493 1699 | 6760 9399 2197 | 6297 2436 9252 |
1TR | 4642 | 1230 | 3296 |
3TR | 55346 65167 84126 62410 48199 17517 80544 | 96810 46429 91448 49350 23217 60999 57394 | 46260 27063 98724 28479 09965 73647 16159 |
10TR | 84012 91895 | 67268 73713 | 29503 47578 |
15TR | 92914 | 75165 | 38016 |
30TR | 84630 | 44124 | 79818 |
2TỶ | 123099 | 534666 | 558334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 42 | 40 | 52 |
200N | 920 | 802 | 797 |
400N | 5482 4128 9897 | 3959 8303 8743 | 1033 2106 2851 |
1TR | 0769 | 2739 | 7151 |
3TR | 66283 20949 96198 12048 74051 58222 38080 | 27653 98277 42898 68669 86449 82865 47816 | 48397 55279 94819 85624 64678 74776 63673 |
10TR | 39548 42995 | 65709 87752 | 32344 23047 |
15TR | 24044 | 38870 | 03437 |
30TR | 42466 | 74647 | 55260 |
2TỶ | 303082 | 472163 | 104035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 58 | 31 | 48 |
200N | 115 | 600 | 432 |
400N | 1874 8457 2237 | 9051 0934 3158 | 1381 9658 3091 |
1TR | 0596 | 5456 | 9752 |
3TR | 19772 39741 34862 93857 21341 38013 62781 | 61524 76679 14608 09267 54852 37869 40573 | 45906 01982 04792 42768 83337 86594 68873 |
10TR | 98634 92092 | 42347 16463 | 30107 34781 |
15TR | 65333 | 21024 | 60014 |
30TR | 09560 | 88835 | 86584 |
2TỶ | 758087 | 168148 | 636641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 60 | 34 | 77 |
200N | 408 | 382 | 835 |
400N | 2681 2158 3827 | 6974 4905 5207 | 3418 3386 6018 |
1TR | 6145 | 5016 | 4290 |
3TR | 62532 97285 94808 41175 42398 85583 81938 | 20652 40923 10223 78253 93706 51529 31741 | 60329 67313 98508 16882 25786 43735 08774 |
10TR | 89320 78896 | 62190 48366 | 54872 82470 |
15TR | 78752 | 80521 | 47707 |
30TR | 29229 | 72951 | 05910 |
2TỶ | 135708 | 095835 | 134216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 55 | 74 | 92 |
200N | 995 | 644 | 991 |
400N | 0766 6478 3124 | 2025 6125 1493 | 8188 8877 9218 |
1TR | 2581 | 7172 | 1982 |
3TR | 99387 91698 77527 01053 93782 14560 28054 | 23645 02551 77802 70870 91076 14558 86258 | 87120 44383 79867 36420 99713 19623 76597 |
10TR | 69527 14719 | 94335 17303 | 67693 30145 |
15TR | 10892 | 32179 | 29018 |
30TR | 16382 | 95845 | 61526 |
2TỶ | 609205 | 058656 | 794918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep