Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T09 | 9D | T09K4 | |
100N | 75 | 49 | 05 |
200N | 675 | 258 | 320 |
400N | 3403 8016 7796 | 3435 8668 6339 | 3130 6370 4146 |
1TR | 6275 | 7455 | 4760 |
3TR | 08813 68670 72902 58932 60705 89216 73616 | 89303 63886 58607 83283 49903 10932 25837 | 31920 19444 49177 20750 14185 04878 13430 |
10TR | 78947 42091 | 77133 24125 | 90408 78823 |
15TR | 99985 | 43938 | 13951 |
30TR | 67183 | 23271 | 70956 |
2TỶ | 264352 | 182195 | 943552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T09 | 9C | T09K3 | |
100N | 43 | 14 | 87 |
200N | 954 | 843 | 358 |
400N | 7853 8615 0612 | 7111 2110 3358 | 5679 7870 7946 |
1TR | 9110 | 7937 | 2475 |
3TR | 61183 97421 65096 07703 76008 78194 20689 | 35697 48127 35448 88817 14001 87642 11602 | 46762 36561 93682 03575 90343 49401 64487 |
10TR | 32360 35348 | 15907 59809 | 88620 99954 |
15TR | 39184 | 99691 | 87971 |
30TR | 77821 | 33876 | 76120 |
2TỶ | 450984 | 597460 | 024902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T09 | 9B | T09K2 | |
100N | 67 | 08 | 77 |
200N | 808 | 469 | 152 |
400N | 1873 6726 1389 | 1887 3397 8880 | 8084 7161 7252 |
1TR | 3575 | 2122 | 2638 |
3TR | 80830 34225 06996 70549 70670 45310 06200 | 99864 87083 51587 71771 55569 09970 13115 | 77155 25999 70607 80880 57768 78019 37136 |
10TR | 41868 59821 | 54459 73926 | 49091 08474 |
15TR | 41303 | 29821 | 93350 |
30TR | 92613 | 13154 | 86781 |
2TỶ | 750386 | 947932 | 146050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T09 | 9A | T09K1 | |
100N | 85 | 26 | 91 |
200N | 630 | 506 | 824 |
400N | 1433 7911 9412 | 1460 4695 6551 | 2515 4649 4767 |
1TR | 1860 | 1348 | 9298 |
3TR | 36071 27325 58552 05845 41975 29647 90106 | 04867 13283 29372 11630 99212 81872 37549 | 73098 34249 41775 28214 93143 08084 46132 |
10TR | 95978 97905 | 20722 93643 | 01791 14859 |
15TR | 96463 | 39918 | 16781 |
30TR | 39956 | 67339 | 13533 |
2TỶ | 522462 | 531738 | 948731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T08 | 8D | T08K4 | |
100N | 67 | 06 | 05 |
200N | 079 | 180 | 973 |
400N | 0989 8880 5802 | 0839 5366 9697 | 8626 5340 5611 |
1TR | 5678 | 8247 | 4372 |
3TR | 78295 98124 05940 89602 50605 02801 38783 | 05706 25549 79115 64249 38620 44269 02165 | 09273 36125 38109 70310 97643 57239 32518 |
10TR | 16099 50288 | 95891 85252 | 18617 19518 |
15TR | 48816 | 63692 | 71079 |
30TR | 77723 | 59445 | 47784 |
2TỶ | 405247 | 407821 | 144545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T08 | 8C | T08K3 | |
100N | 03 | 15 | 61 |
200N | 062 | 662 | 267 |
400N | 4970 7278 0063 | 1067 1027 7266 | 1202 5380 6534 |
1TR | 5404 | 2316 | 0676 |
3TR | 37780 69075 90372 42977 33077 96395 34580 | 67292 98520 13196 45164 15539 97286 87023 | 96304 54762 19297 56354 50520 37200 87164 |
10TR | 75527 93514 | 88105 41247 | 47357 38660 |
15TR | 23697 | 64065 | 56936 |
30TR | 72762 | 40278 | 47824 |
2TỶ | 659694 | 933137 | 130600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8B | T08K2 | |
100N | 93 | 58 | 78 |
200N | 820 | 423 | 775 |
400N | 2223 3616 1891 | 2710 5386 6047 | 4225 2905 4917 |
1TR | 6365 | 4422 | 3050 |
3TR | 42965 07034 45636 14594 49323 50577 01680 | 09319 76136 43541 32702 58445 17732 85462 | 65829 50012 90755 34206 26020 68617 18599 |
10TR | 28343 79127 | 23073 78428 | 86508 41536 |
15TR | 75832 | 84150 | 86113 |
30TR | 37122 | 39405 | 37245 |
2TỶ | 460148 | 418150 | 088115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep