KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4N22 | K4T3 | |
100N | 45 | 50 | 43 | 53 |
200N | 349 | 134 | 141 | 502 |
400N | 6048 1104 2365 | 0396 7404 8901 | 5211 6387 5454 | 8995 6059 5498 |
1TR | 5324 | 8228 | 1585 | 9753 |
3TR | 85613 06355 07764 10949 42396 04712 86348 | 39992 77141 99217 47720 08180 87038 98119 | 04492 80309 78712 23678 47144 75192 61607 | 48573 47853 88539 82312 02617 50760 75946 |
10TR | 78343 69368 | 51390 01809 | 83465 50239 | 80340 13443 |
15TR | 65516 | 34986 | 34273 | 18541 |
30TR | 86252 | 74241 | 49657 | 28718 |
2TỶ | 046349 | 209792 | 244634 | 557499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL12 | 03KS12 | 31TV12 | |
100N | 35 | 53 | 50 |
200N | 958 | 079 | 261 |
400N | 2184 3852 2060 | 4923 4975 8513 | 8954 6796 1948 |
1TR | 5868 | 7875 | 9094 |
3TR | 20624 57980 77602 69565 34901 35374 99948 | 25516 84928 30954 84152 93453 25371 92579 | 59550 20931 05120 68322 33655 79322 37649 |
10TR | 22492 89141 | 25988 05554 | 99544 16240 |
15TR | 32216 | 76367 | 22077 |
30TR | 45451 | 30634 | 40526 |
2TỶ | 662013 | 623717 | 956634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 06 | 66 | 64 |
200N | 044 | 625 | 411 |
400N | 8180 7530 9820 | 4557 4210 2221 | 6633 2325 9317 |
1TR | 3532 | 9111 | 3129 |
3TR | 30885 83032 32602 95403 77755 07335 21068 | 88956 28133 17095 31421 80128 44971 95883 | 51789 54793 29847 87930 01348 57566 53261 |
10TR | 17339 51513 | 95299 40218 | 05601 75173 |
15TR | 35537 | 23434 | 82787 |
30TR | 83681 | 79367 | 20663 |
2TỶ | 792733 | 499466 | 240793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | T3K4 | |
100N | 55 | 98 | 60 |
200N | 598 | 941 | 023 |
400N | 6161 1780 7955 | 9929 5314 5039 | 4177 7621 9462 |
1TR | 9869 | 4464 | 4127 |
3TR | 84374 17931 24433 81776 21137 68329 20635 | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 | 14859 03308 67924 94245 74058 81064 13322 |
10TR | 41267 65590 | 14897 86488 | 90917 62091 |
15TR | 08258 | 04494 | 46392 |
30TR | 56898 | 75273 | 39607 |
2TỶ | 486901 | 087055 | 216543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T3 | 3D | T3K4 | |
100N | 22 | 65 | 28 |
200N | 633 | 531 | 614 |
400N | 5535 0250 4276 | 0087 6309 3705 | 5561 5733 5289 |
1TR | 3449 | 0829 | 9541 |
3TR | 45157 90898 65008 01905 72099 66094 86457 | 48082 72461 98345 93300 10888 71195 94004 | 36586 81997 55883 57246 84415 26642 30908 |
10TR | 55457 90700 | 39390 03960 | 45529 52513 |
15TR | 71560 | 80547 | 45800 |
30TR | 06934 | 63335 | 90505 |
2TỶ | 117651 | 867445 | 694882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | L12 | T03K3 | |
100N | 92 | 87 | 22 |
200N | 144 | 557 | 314 |
400N | 1940 0910 1163 | 9178 4283 0074 | 3926 9439 4806 |
1TR | 1399 | 0207 | 7828 |
3TR | 14702 69817 31414 68031 87130 28472 10451 | 99199 37836 19162 94956 98134 32823 87407 | 31309 46039 58354 94973 17690 49266 20552 |
10TR | 60869 40785 | 62956 32204 | 21153 19656 |
15TR | 75983 | 58710 | 13452 |
30TR | 18881 | 67543 | 64775 |
2TỶ | 366833 | 026623 | 693624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 19 | 90 | 70 |
200N | 171 | 838 | 194 |
400N | 4068 8710 6672 | 7108 4152 9876 | 5781 5013 5585 |
1TR | 7594 | 6517 | 6112 |
3TR | 79022 41874 67101 70644 88592 65451 82093 | 45113 70151 97346 04491 44803 01172 87951 | 04974 62966 93987 48525 92212 55510 03758 |
10TR | 88083 09887 | 49637 20991 | 99068 17852 |
15TR | 52025 | 86786 | 36335 |
30TR | 28031 | 91393 | 20808 |
2TỶ | 535034 | 911105 | 894836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep