Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 17 | 16 | 93 | 30 |
200N | 750 | 821 | 864 | 324 |
400N | 5032 9350 7370 | 1666 8172 2787 | 9241 7134 0287 | 4748 0840 3683 |
1TR | 0730 | 0741 | 9353 | 8709 |
3TR | 16806 12479 39776 85662 77565 39213 93097 | 17935 39159 01030 96499 27949 98695 23167 | 26725 54334 98206 25704 53186 08520 71959 | 48597 60345 27353 58452 67432 53450 05843 |
10TR | 65049 76764 | 44441 18453 | 19595 19104 | 71158 05175 |
15TR | 42907 | 69103 | 79317 | 41856 |
30TR | 29422 | 37677 | 20192 | 92327 |
2TỶ | 572653 | 242726 | 864907 | 473714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 20 | 77 | 49 | 17 |
200N | 414 | 387 | 556 | 667 |
400N | 4457 7015 0892 | 0870 8327 3920 | 6572 0382 1078 | 0672 0697 7083 |
1TR | 5912 | 5039 | 1828 | 1093 |
3TR | 49464 44159 15435 83114 77303 42587 41194 | 54655 05839 66642 92386 32845 32181 64703 | 38644 06741 81708 16543 78006 14033 32980 | 81743 04547 24236 62306 90283 56003 24949 |
10TR | 16317 88272 | 90464 13025 | 25981 40344 | 52752 66588 |
15TR | 46525 | 79714 | 16864 | 87489 |
30TR | 83748 | 39421 | 29554 | 01295 |
2TỶ | 707718 | 715563 | 691302 | 959133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 15 | 07 | 86 | 04 |
200N | 278 | 782 | 048 | 212 |
400N | 5168 4165 3437 | 4394 7375 1770 | 6060 6750 3730 | 0477 4035 9846 |
1TR | 5747 | 7443 | 0372 | 6863 |
3TR | 16385 37942 31966 40028 60697 52695 16446 | 62260 14540 82363 27075 52081 79034 94995 | 28933 38064 61840 43849 60535 43820 57178 | 85886 44089 88105 30022 66481 08550 69419 |
10TR | 73693 84063 | 96278 83117 | 11058 32867 | 45782 97593 |
15TR | 10802 | 92362 | 74187 | 48223 |
30TR | 77719 | 33944 | 25037 | 14191 |
2TỶ | 454445 | 302482 | 869628 | 036080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9E7 | 9K5 | 9K5 | K5T9 | |
100N | 20 | 48 | 96 | 02 |
200N | 609 | 679 | 881 | 327 |
400N | 4074 1941 6962 | 8524 0518 0177 | 7487 0796 0647 | 9347 1937 4456 |
1TR | 4465 | 1378 | 9758 | 9742 |
3TR | 42435 77489 35204 27636 24576 33394 76465 | 45347 14278 87499 09429 99612 62064 10689 | 11159 75449 43895 04068 96551 92906 49672 | 08576 74077 45816 12421 73271 89877 13379 |
10TR | 77962 70828 | 32122 85448 | 63094 94719 | 24075 05135 |
15TR | 95274 | 71745 | 90443 | 74675 |
30TR | 68117 | 64829 | 64569 | 88135 |
2TỶ | 906163 | 373530 | 610615 | 404785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 80 | 34 | 98 | 06 |
200N | 012 | 270 | 465 | 645 |
400N | 5684 1237 2470 | 3780 9295 3494 | 3747 6787 6295 | 6821 1198 2977 |
1TR | 9133 | 6312 | 1321 | 4156 |
3TR | 68147 29499 72039 37829 33208 37927 36732 | 17271 41218 40267 75248 76644 52068 84644 | 89322 66631 35209 04536 18161 42155 92325 | 21292 19481 73162 35425 84409 15997 61009 |
10TR | 10185 92160 | 60803 37228 | 82185 88355 | 54738 49103 |
15TR | 97962 | 67607 | 12579 | 10608 |
30TR | 70698 | 99331 | 29819 | 43832 |
2TỶ | 624153 | 265864 | 120082 | 293934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 30 | 66 | 09 | 82 |
200N | 558 | 746 | 154 | 202 |
400N | 5724 7685 4802 | 3265 5817 1568 | 8338 8410 1743 | 6114 8282 3442 |
1TR | 3329 | 5748 | 0073 | 4063 |
3TR | 34428 87251 33306 30307 03602 29037 57498 | 17462 19402 39428 08642 14888 64038 05364 | 00111 97545 46297 09040 69414 25115 35397 | 36898 61689 59367 34659 20255 38949 60855 |
10TR | 45321 08472 | 19472 52076 | 87855 26684 | 35747 80842 |
15TR | 84305 | 11212 | 24051 | 73808 |
30TR | 37937 | 60167 | 91004 | 53027 |
2TỶ | 882724 | 564706 | 167841 | 128447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 29 | 59 | 54 | 96 |
200N | 571 | 087 | 688 | 047 |
400N | 9094 0628 6396 | 0343 4543 3167 | 2394 1890 7852 | 6623 4183 3593 |
1TR | 2500 | 9689 | 5109 | 8664 |
3TR | 45671 81673 45037 44277 45996 35190 96676 | 29793 56963 80158 26923 02622 76209 33569 | 46732 08271 61683 55875 58455 59943 87346 | 28188 14209 60660 31696 35248 66856 96863 |
10TR | 09605 09449 | 69233 34650 | 03188 49437 | 32326 87342 |
15TR | 44946 | 21674 | 23264 | 20260 |
30TR | 98392 | 37813 | 20221 | 01148 |
2TỶ | 609622 | 696357 | 959188 | 531323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep