Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 55 | 72 | 93 | 57 |
200N | 856 | 488 | 920 | 575 |
400N | 1741 5936 6201 | 1696 0067 5778 | 4113 3429 9673 | 9673 7879 2864 |
1TR | 6520 | 5626 | 4745 | 4073 |
3TR | 51994 29943 08230 55316 64676 83064 07518 | 66913 60404 79041 04914 35607 67412 67721 | 67152 20541 21282 78651 45010 04936 88695 | 18964 85264 48976 51104 38367 04305 64240 |
10TR | 00567 01451 | 26750 03006 | 73352 15724 | 54142 01769 |
15TR | 61837 | 69666 | 03015 | 25316 |
30TR | 27790 | 29141 | 51175 | 14832 |
2TỶ | 364103 | 143479 | 363940 | 760731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 48 | 20 | 21 | 35 |
200N | 160 | 863 | 268 | 004 |
400N | 9266 1697 8056 | 4469 5526 1999 | 3176 1906 9327 | 2851 0220 8634 |
1TR | 3911 | 2192 | 6363 | 7483 |
3TR | 22508 56036 36809 49065 92420 89464 29467 | 60380 36834 55373 44824 31647 58321 95545 | 81991 73257 47167 81622 54972 15004 94114 | 81935 34539 23232 50929 80063 09095 84273 |
10TR | 98493 29363 | 04140 43815 | 28811 08506 | 82258 41843 |
15TR | 04664 | 20393 | 77223 | 42074 |
30TR | 08328 | 03484 | 73319 | 54207 |
2TỶ | 711351 | 182526 | 047745 | 456820 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 98 | 50 | 19 | 66 |
200N | 199 | 554 | 196 | 001 |
400N | 0274 6275 0665 | 2531 0806 7430 | 7503 4452 9721 | 5752 2805 3874 |
1TR | 9401 | 8168 | 8567 | 8014 |
3TR | 25041 34139 05202 04925 85950 04118 76149 | 94844 38409 70178 74584 78099 80746 35607 | 22252 64685 25446 91645 39030 92108 10148 | 12620 16774 88470 94405 60330 11014 74011 |
10TR | 21191 09610 | 53738 96591 | 61480 99686 | 48754 00056 |
15TR | 58475 | 13179 | 96618 | 11654 |
30TR | 55638 | 62534 | 17529 | 13616 |
2TỶ | 774581 | 408077 | 244835 | 657228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 93 | 28 | 82 | 71 |
200N | 757 | 829 | 763 | 999 |
400N | 7642 9604 1678 | 6869 0597 7676 | 4640 6162 6955 | 1803 0440 4244 |
1TR | 3033 | 9583 | 9110 | 4101 |
3TR | 06563 09805 68271 23722 10807 51453 73025 | 86734 94621 46535 37356 01203 63035 41863 | 72479 62000 11967 34673 75480 64471 75653 | 36066 68883 59616 04692 16735 43288 39018 |
10TR | 17334 89952 | 77697 82946 | 79613 71882 | 28797 92100 |
15TR | 66134 | 28875 | 08503 | 02832 |
30TR | 36537 | 33230 | 71483 | 49279 |
2TỶ | 015571 | 678289 | 961761 | 284799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 23 | 58 | 01 | 70 |
200N | 950 | 344 | 877 | 785 |
400N | 4161 3018 6156 | 8067 4478 7551 | 8130 3704 1157 | 6405 3476 9484 |
1TR | 1532 | 1260 | 3855 | 1200 |
3TR | 99155 25823 62403 70213 39288 72200 96693 | 96550 58551 70045 14411 97766 79433 05570 | 18151 62858 46794 96472 84639 88246 22084 | 27330 85200 22590 38411 40497 28123 83527 |
10TR | 29939 50052 | 80503 64753 | 84586 64300 | 22249 72215 |
15TR | 05333 | 49705 | 75468 | 77321 |
30TR | 31159 | 36691 | 54972 | 00617 |
2TỶ | 987028 | 030563 | 083956 | 712585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 33 | 92 | 70 | 86 |
200N | 507 | 470 | 289 | 658 |
400N | 5153 7554 2476 | 2325 8739 8793 | 5074 9740 3581 | 5943 4090 5912 |
1TR | 3022 | 6020 | 2954 | 8703 |
3TR | 25397 85736 95915 40335 66152 90191 45430 | 47427 32473 00538 41681 57209 40160 51533 | 95297 27110 87811 33395 15136 63115 37145 | 63585 81153 23198 11764 27004 08165 22211 |
10TR | 76083 10853 | 40348 33427 | 52082 95560 | 44500 17892 |
15TR | 27098 | 63193 | 34137 | 71368 |
30TR | 23782 | 57389 | 87126 | 08379 |
2TỶ | 716606 | 581420 | 242878 | 102962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 99 | 71 | 02 | 63 |
200N | 476 | 341 | 322 | 818 |
400N | 9444 1776 7685 | 3669 7805 6479 | 5064 8064 2446 | 3721 5888 3903 |
1TR | 8215 | 1379 | 1084 | 9407 |
3TR | 36253 95671 00545 42691 97861 82561 92797 | 24906 76618 89407 81066 53963 74944 76347 | 18328 61813 59296 15252 30225 78485 17251 | 98811 60417 26878 35159 49739 30157 84650 |
10TR | 11308 85459 | 01743 73430 | 92341 92527 | 32586 66433 |
15TR | 35079 | 95666 | 89607 | 47562 |
30TR | 57145 | 81289 | 54927 | 66620 |
2TỶ | 226898 | 338632 | 263059 | 561412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep