Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 40 | 72 | 68 | 85 |
200N | 854 | 370 | 837 | 108 |
400N | 9763 3655 1525 | 1875 8442 8793 | 5534 9993 6782 | 0154 1450 0373 |
1TR | 9317 | 1022 | 4844 | 1496 |
3TR | 40880 23256 90811 62505 36745 25179 72444 | 59646 91601 73321 32897 14794 56626 55822 | 82001 01347 44298 32681 11220 13202 75001 | 73552 67342 12249 82076 43181 24572 48073 |
10TR | 59825 95646 | 38302 28482 | 83030 35216 | 70767 86953 |
15TR | 11175 | 44217 | 21130 | 51881 |
30TR | 16390 | 59275 | 49035 | 88845 |
2TỶ | 558048 | 103961 | 928131 | 667472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 54 | 60 | 45 | 45 |
200N | 382 | 742 | 333 | 770 |
400N | 4628 0725 4367 | 0513 7908 8416 | 0296 6027 1761 | 5314 6939 2776 |
1TR | 8990 | 8539 | 8631 | 8787 |
3TR | 65737 45209 54423 91591 16811 27999 15590 | 46846 17859 56179 10540 64394 59154 54876 | 47609 43456 25230 84223 21736 78261 37343 | 24791 05769 04481 03854 82782 45211 99879 |
10TR | 74987 98112 | 33493 68836 | 17791 39573 | 62428 48863 |
15TR | 57987 | 59452 | 01995 | 12121 |
30TR | 84331 | 38464 | 76292 | 17340 |
2TỶ | 350837 | 657608 | 913127 | 158941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 87 | 24 | 90 | 35 |
200N | 051 | 826 | 970 | 756 |
400N | 2559 5339 1645 | 8859 5096 1276 | 7408 5772 7079 | 3010 8537 4031 |
1TR | 9908 | 6844 | 4268 | 1095 |
3TR | 41934 04347 76340 01357 70808 14545 87273 | 79855 54820 85701 07564 14051 79277 64831 | 36728 20961 90334 90064 62856 77655 98937 | 27836 26701 89725 10861 75017 61594 71287 |
10TR | 78843 71357 | 62077 92095 | 94357 26830 | 46901 70882 |
15TR | 47820 | 86931 | 61903 | 46773 |
30TR | 92628 | 47953 | 53783 | 89674 |
2TỶ | 839926 | 383727 | 959528 | 941027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 91 | 92 | 93 | 84 |
200N | 447 | 810 | 809 | 034 |
400N | 1087 1844 5264 | 8882 6592 6016 | 7268 2915 2274 | 9201 4206 2670 |
1TR | 0257 | 6387 | 3998 | 9591 |
3TR | 88811 29657 85743 01150 51897 89854 54949 | 36648 07158 48796 41030 04833 90048 84280 | 68630 46562 45020 82729 06203 82228 74483 | 78494 98237 15684 17598 19463 02248 22404 |
10TR | 20956 06593 | 72062 55603 | 89111 34700 | 90304 62199 |
15TR | 97924 | 42660 | 27886 | 29056 |
30TR | 31122 | 31251 | 54250 | 45989 |
2TỶ | 686154 | 334195 | 129334 | 739607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 49 | 53 | 36 | 38 |
200N | 189 | 098 | 415 | 936 |
400N | 7712 1682 3640 | 2205 9649 8046 | 5551 9038 1162 | 6043 8206 1551 |
1TR | 7652 | 1376 | 2398 | 1677 |
3TR | 10588 63765 77234 89040 67525 00512 72256 | 68615 62169 43225 75531 62637 71924 32524 | 61532 25016 71469 39081 26730 39449 47218 | 85078 46475 01797 40288 17916 21986 46942 |
10TR | 92637 34816 | 94558 87744 | 91724 98395 | 22571 64928 |
15TR | 26573 | 04434 | 88666 | 90040 |
30TR | 84448 | 82764 | 66862 | 50747 |
2TỶ | 870301 | 276983 | 350135 | 004211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7E7 | 7K5 | 7K5 | K5T7 | |
100N | 48 | 38 | 50 | 55 |
200N | 452 | 485 | 409 | 519 |
400N | 0423 1382 7649 | 5256 4441 6246 | 4756 1113 6389 | 5259 3952 9678 |
1TR | 0334 | 9712 | 6662 | 6128 |
3TR | 34180 40079 73744 65193 86770 85327 46534 | 17997 29638 30608 57859 79930 61402 39264 | 97253 80989 87175 72169 06910 09698 17624 | 57152 15723 12091 92969 59682 52109 41520 |
10TR | 19209 14504 | 41817 06407 | 47633 21337 | 44475 33133 |
15TR | 98151 | 20367 | 80265 | 40595 |
30TR | 46472 | 12304 | 64000 | 07626 |
2TỶ | 156348 | 866376 | 982280 | 039704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 63 | 27 | 50 | 70 |
200N | 243 | 781 | 790 | 832 |
400N | 1080 5924 3333 | 7638 2136 9890 | 1062 0359 6315 | 1232 9871 1890 |
1TR | 0248 | 2405 | 0112 | 4588 |
3TR | 36388 58566 46795 19291 26009 13506 52900 | 39378 79570 56320 63960 15779 65442 55916 | 44849 30180 23123 04848 63393 58574 02913 | 49417 66199 78737 38620 17072 11814 32170 |
10TR | 82042 97706 | 42799 44039 | 60247 08263 | 16477 28246 |
15TR | 88170 | 60724 | 99094 | 33017 |
30TR | 02211 | 04096 | 42397 | 24117 |
2TỶ | 568622 | 257058 | 967196 | 165183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep