Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 65 | 97 | 27 | 78 |
200N | 256 | 060 | 014 | 647 |
400N | 8036 1226 7865 | 7180 8490 6171 | 4116 0854 8607 | 0228 0231 0777 |
1TR | 0585 | 2694 | 2233 | 4210 |
3TR | 00202 03975 13371 19343 00897 03389 70819 | 37123 63321 61421 62770 21000 81067 04904 | 75434 21411 04873 70410 24967 80001 33131 | 79695 95040 33943 29904 09183 14581 06998 |
10TR | 34779 00894 | 40927 89567 | 07177 11179 | 43963 68343 |
15TR | 16011 | 37956 | 53473 | 98225 |
30TR | 90793 | 74759 | 31932 | 69980 |
2TỶ | 501998 | 604800 | 709434 | 214473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 48 | 63 | 41 | 74 |
200N | 014 | 639 | 397 | 918 |
400N | 3704 3896 0479 | 7785 0536 4055 | 3069 8520 5126 | 2471 1239 1791 |
1TR | 0717 | 3319 | 3814 | 5515 |
3TR | 08617 25080 41111 71558 39814 18465 89558 | 68613 06487 15177 51977 34007 23558 67772 | 77661 12736 63512 96522 20695 18499 00908 | 48485 11408 05899 74507 50573 95993 78962 |
10TR | 04962 93389 | 71087 34002 | 35912 62819 | 42381 14872 |
15TR | 30051 | 71065 | 45628 | 54269 |
30TR | 16139 | 00063 | 83079 | 70828 |
2TỶ | 836796 | 705522 | 845950 | 652579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T1 | |
100N | 56 | 74 | 18 | 48 |
200N | 050 | 782 | 597 | 989 |
400N | 9459 7603 2910 | 9607 6092 0362 | 5579 8101 1502 | 9722 9935 6189 |
1TR | 3159 | 6723 | 8134 | 0843 |
3TR | 47869 97351 61155 46662 31040 89133 62291 | 40554 16636 79442 77080 24293 36188 39623 | 18161 13753 61560 17508 19503 14119 37174 | 28851 84319 12255 08415 43783 80327 69271 |
10TR | 50086 63330 | 50740 84011 | 73859 09979 | 25191 82056 |
15TR | 96912 | 30177 | 93705 | 35950 |
30TR | 39125 | 98723 | 92054 | 67774 |
2TỶ | 789742 | 164549 | 524585 | 798824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 57 | 31 | 60 | 85 |
200N | 435 | 885 | 886 | 569 |
400N | 6139 2695 6833 | 3911 1624 8687 | 8129 7092 3710 | 7863 9825 6987 |
1TR | 8299 | 1838 | 1906 | 3892 |
3TR | 28258 38316 29065 38463 70641 27496 11405 | 28751 07676 71215 85476 23476 16724 23014 | 23553 28510 88141 51920 03435 72594 51457 | 14408 48066 35615 64322 94564 86767 91696 |
10TR | 56085 12495 | 88789 79546 | 98965 91073 | 83650 18882 |
15TR | 70862 | 63205 | 29800 | 12858 |
30TR | 43802 | 48396 | 90100 | 06775 |
2TỶ | 196828 | 363188 | 513602 | 183887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 35 | 84 | 58 | 00 |
200N | 490 | 062 | 689 | 353 |
400N | 8282 0341 8420 | 6851 6479 7077 | 9016 6149 2909 | 8454 7621 9063 |
1TR | 7330 | 0316 | 5474 | 6049 |
3TR | 67479 56236 31786 30302 55074 76259 24152 | 03553 07804 07201 35224 92743 54999 02125 | 45667 66334 30393 52327 91683 50254 34365 | 02710 03004 61964 45002 31179 04467 73944 |
10TR | 62425 75391 | 90821 51619 | 64442 48757 | 93283 80529 |
15TR | 19273 | 23052 | 15180 | 48482 |
30TR | 10053 | 09603 | 10592 | 78156 |
2TỶ | 247945 | 756160 | 403811 | 717798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 03 | 49 | 77 | 49 |
200N | 640 | 048 | 430 | 513 |
400N | 6034 2316 2732 | 9938 4989 0672 | 6801 2885 8799 | 2830 6273 0656 |
1TR | 1389 | 2562 | 0129 | 8266 |
3TR | 67609 38893 60642 39720 42216 86758 86844 | 49210 83814 70761 52038 74841 29554 67412 | 28697 04843 38903 90005 56770 07522 83654 | 52461 82585 29400 10377 93028 54267 60337 |
10TR | 40889 90921 | 44579 70777 | 27606 10064 | 17459 78753 |
15TR | 63083 | 83251 | 61671 | 91545 |
30TR | 88148 | 59315 | 06113 | 45863 |
2TỶ | 529027 | 160367 | 357291 | 447193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | T12K2 | K2T12 | |
100N | 61 | 06 | 18 | 18 |
200N | 777 | 902 | 403 | 260 |
400N | 5432 4865 4333 | 7707 6544 4633 | 1464 2769 2964 | 5978 0696 4935 |
1TR | 1879 | 9453 | 0800 | 8745 |
3TR | 21759 06902 36799 19011 88294 53131 52815 | 77198 17445 41732 79064 04335 33193 87354 | 28307 95464 29272 57789 21660 57446 54873 | 44544 95071 68378 32758 15966 89526 21341 |
10TR | 82555 31306 | 27765 74425 | 93931 23592 | 27995 96834 |
15TR | 98873 | 28306 | 34659 | 43645 |
30TR | 57499 | 32170 | 73857 | 74159 |
2TỶ | 901875 | 839593 | 059080 | 235442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep