Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 12 | 13 | 98 | 21 |
200N | 155 | 152 | 560 | 195 |
400N | 9964 5905 5276 | 6635 3466 4362 | 8908 7666 8497 | 9457 7636 6968 |
1TR | 0205 | 9751 | 0890 | 5414 |
3TR | 84263 89988 09699 66550 05577 79460 23628 | 68516 76248 23851 03069 42773 24903 55099 | 10120 71525 86427 12525 86395 51538 16391 | 44619 73725 89401 61802 97378 31616 95728 |
10TR | 94617 72795 | 90107 41342 | 76043 41857 | 34006 71874 |
15TR | 91787 | 50483 | 89164 | 96961 |
30TR | 11528 | 65009 | 43953 | 96098 |
2TỶ | 978646 | 074410 | 735980 | 432809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 87 | 41 | 29 | 77 |
200N | 546 | 563 | 909 | 490 |
400N | 1529 7415 5411 | 5821 2090 6491 | 1745 2632 3702 | 3008 3876 4963 |
1TR | 5168 | 4005 | 5972 | 2723 |
3TR | 24344 43908 35329 38238 88842 73105 59149 | 35007 72951 69440 88776 31489 85974 62837 | 37407 20880 51893 91803 52419 76747 62392 | 54670 24981 57941 54113 78372 35731 94196 |
10TR | 98778 35349 | 39891 62776 | 86134 49245 | 00256 01267 |
15TR | 16028 | 69923 | 91531 | 68199 |
30TR | 26517 | 21675 | 69371 | 52419 |
2TỶ | 705016 | 723345 | 347924 | 587393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C3 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 05 | 45 | 16 | 61 |
200N | 064 | 583 | 953 | 598 |
400N | 0560 4826 0233 | 8967 5640 4236 | 4405 1907 6817 | 2437 6730 1665 |
1TR | 8987 | 3773 | 2998 | 3962 |
3TR | 04013 99091 12184 72690 80749 81386 69120 | 98708 24997 14961 74782 65234 09838 50318 | 78469 62730 97591 87820 24229 55796 87729 | 28045 44127 31861 31871 68930 37945 35140 |
10TR | 39666 13641 | 65500 01174 | 32181 72739 | 09906 26299 |
15TR | 66626 | 96804 | 80037 | 97292 |
30TR | 48669 | 15064 | 40666 | 21075 |
2TỶ | 768610 | 028971 | 907378 | 712600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | T8K2 | 8K2 | |
100N | 29 | 78 | 80 | 53 |
200N | 171 | 947 | 263 | 546 |
400N | 5322 1526 2023 | 1112 3766 9754 | 9201 1279 0085 | 5123 4442 5730 |
1TR | 6135 | 8286 | 2167 | 3093 |
3TR | 16141 09981 69349 11662 68735 64167 18608 | 73075 62900 30054 30774 36227 02771 07835 | 09713 43783 05952 85728 62008 76700 87820 | 91231 32451 68691 83046 62650 65258 13341 |
10TR | 77899 01191 | 33473 22443 | 12317 38493 | 57994 16924 |
15TR | 46625 | 06023 | 87085 | 66876 |
30TR | 76736 | 98726 | 27592 | 46550 |
2TỶ | 744302 | 516755 | 568027 | 821316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | K1T8 | 8K1 | |
100N | 02 | 90 | 96 | 34 |
200N | 950 | 676 | 679 | 735 |
400N | 6137 7910 7767 | 5436 5726 4098 | 3783 7380 5169 | 6553 4758 9968 |
1TR | 7927 | 2482 | 8676 | 4827 |
3TR | 85028 36379 97918 48335 45137 06699 90671 | 43706 12932 05598 42341 36470 37913 54789 | 75870 27298 87057 42254 36508 98982 27930 | 42529 88685 38320 11024 14816 46357 96538 |
10TR | 99300 08739 | 15782 79660 | 35655 00179 | 15156 92606 |
15TR | 16340 | 10645 | 50067 | 15835 |
30TR | 30175 | 37597 | 51018 | 75962 |
2TỶ | 236497 | 468698 | 948664 | 690280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | K4T7 | 7K4 | |
100N | 90 | 34 | 62 | 85 |
200N | 016 | 631 | 125 | 322 |
400N | 4415 1075 9757 | 1313 0188 7921 | 9530 5678 1272 | 1062 9152 3806 |
1TR | 4725 | 4390 | 3585 | 1551 |
3TR | 36901 05083 45381 63301 87538 99818 66521 | 57302 43174 49758 93165 02926 57421 86338 | 63576 26496 60207 08738 91808 21353 90524 | 68408 90521 05029 39508 59262 41562 86720 |
10TR | 97676 56985 | 96254 37404 | 09564 23966 | 18398 00513 |
15TR | 42404 | 55182 | 16636 | 31776 |
30TR | 01078 | 45643 | 51223 | 79116 |
2TỶ | 439745 | 943238 | 822264 | 724520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | K3T7 | 7K3 | |
100N | 36 | 13 | 80 | 12 |
200N | 228 | 794 | 789 | 838 |
400N | 1302 1682 7340 | 9497 9008 9686 | 6979 3152 3477 | 5514 6235 1375 |
1TR | 6585 | 6379 | 9131 | 7875 |
3TR | 67201 77160 86896 89281 71949 23594 28968 | 39664 96001 73460 22488 57608 73930 48677 | 50494 78250 68923 85134 11676 59589 87139 | 47933 06727 12139 11012 27946 27061 83270 |
10TR | 39559 27881 | 59386 71266 | 64002 84526 | 36690 39425 |
15TR | 56805 | 85059 | 34048 | 95550 |
30TR | 03064 | 18509 | 53662 | 32130 |
2TỶ | 607438 | 861923 | 930090 | 537713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep