KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | T12K2 | K2T12 | |
100N | 61 | 06 | 18 | 18 |
200N | 777 | 902 | 403 | 260 |
400N | 5432 4865 4333 | 7707 6544 4633 | 1464 2769 2964 | 5978 0696 4935 |
1TR | 1879 | 9453 | 0800 | 8745 |
3TR | 21759 06902 36799 19011 88294 53131 52815 | 77198 17445 41732 79064 04335 33193 87354 | 28307 95464 29272 57789 21660 57446 54873 | 44544 95071 68378 32758 15966 89526 21341 |
10TR | 82555 31306 | 27765 74425 | 93931 23592 | 27995 96834 |
15TR | 98873 | 28306 | 34659 | 43645 |
30TR | 57499 | 32170 | 73857 | 74159 |
2TỶ | 901875 | 839593 | 059080 | 235442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL50 | 12KS50 | 24TV50 | |
100N | 62 | 55 | 24 |
200N | 068 | 327 | 018 |
400N | 3389 5870 3838 | 8196 6646 9234 | 9706 7165 0480 |
1TR | 7439 | 5931 | 6761 |
3TR | 54169 89745 98698 21338 26899 97599 80863 | 25847 80360 14519 65002 42527 77005 54244 | 03282 31937 66040 97819 73823 05340 96673 |
10TR | 31148 86165 | 58169 81532 | 95607 49820 |
15TR | 78980 | 03918 | 88600 |
30TR | 67010 | 77907 | 14937 |
2TỶ | 582375 | 561525 | 466154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 31 | 39 | 30 |
200N | 763 | 820 | 579 |
400N | 4461 7211 2603 | 8180 4049 9292 | 2397 2590 1755 |
1TR | 1308 | 0702 | 5207 |
3TR | 66480 45695 42865 37052 94667 03126 90689 | 44721 95408 22780 52464 00981 10157 57240 | 86550 42512 84785 06597 45471 76235 06276 |
10TR | 29557 38101 | 51347 14218 | 34708 13105 |
15TR | 16138 | 61098 | 55197 |
30TR | 56922 | 22180 | 39794 |
2TỶ | 187954 | 706960 | 280081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 51 | 10 | 74 |
200N | 654 | 078 | 905 |
400N | 4789 0870 0566 | 9541 4218 4186 | 4529 2697 8754 |
1TR | 1417 | 6392 | 2038 |
3TR | 26194 86164 15459 47963 61741 18276 20024 | 58462 04382 47929 64894 53547 49373 57275 | 85268 50840 83423 30977 54102 95562 94108 |
10TR | 80616 38392 | 74093 19353 | 12865 25228 |
15TR | 75165 | 16272 | 39225 |
30TR | 93791 | 80105 | 26876 |
2TỶ | 651738 | 434430 | 209247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 36 | 41 | 77 |
200N | 034 | 480 | 379 |
400N | 9366 9311 7521 | 4963 8269 4251 | 9424 6457 3299 |
1TR | 6412 | 9457 | 1507 |
3TR | 03660 80240 33198 99204 19776 96679 41730 | 95834 86457 29925 35804 57489 36831 22793 | 77169 22064 49804 56107 05140 34656 84817 |
10TR | 27978 84408 | 39537 48567 | 37103 22479 |
15TR | 25783 | 35419 | 81252 |
30TR | 72431 | 39175 | 24788 |
2TỶ | 727702 | 547974 | 282480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | A50 | T12K1 | |
100N | 84 | 86 | 60 |
200N | 045 | 825 | 790 |
400N | 0948 6855 3836 | 3956 1080 7369 | 3668 8715 6956 |
1TR | 3251 | 9905 | 2011 |
3TR | 96312 20802 15999 17077 16964 80669 09244 | 04881 65725 81019 87696 19035 30701 53706 | 89059 61385 66672 34958 16145 81220 42835 |
10TR | 88791 14480 | 27671 33512 | 86398 73881 |
15TR | 13787 | 94581 | 78360 |
30TR | 35927 | 32938 | 60728 |
2TỶ | 356376 | 678825 | 718524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12A | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 93 | 04 | 57 |
200N | 938 | 324 | 881 |
400N | 5884 1810 3314 | 1088 8610 7438 | 7636 2161 5026 |
1TR | 5915 | 9707 | 3337 |
3TR | 02978 44250 56971 84431 52494 06790 57065 | 01834 72226 73753 46373 62138 66138 82207 | 03880 71457 09158 63310 01714 03248 97451 |
10TR | 92803 57485 | 50333 09580 | 41947 01160 |
15TR | 69049 | 65330 | 78572 |
30TR | 49525 | 37583 | 23120 |
2TỶ | 849923 | 924006 | 063352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep