Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | K1T4 | 4K1 | |
100N | 12 | 14 | 54 | 53 |
200N | 798 | 545 | 876 | 793 |
400N | 7541 9883 5001 | 8179 3157 4492 | 3050 9889 7361 | 6141 0294 2278 |
1TR | 7201 | 0679 | 3110 | 0052 |
3TR | 04372 92632 27224 56271 49955 43165 30180 | 74129 34409 64834 29481 68595 67604 36665 | 88816 26230 96550 46758 51934 21143 31365 | 03230 81565 12520 84360 67629 07444 09692 |
10TR | 80448 66835 | 17390 02337 | 33883 27439 | 15916 66239 |
15TR | 97088 | 19063 | 41463 | 61980 |
30TR | 29304 | 73046 | 94508 | 81649 |
2TỶ | 252953 | 801975 | 131102 | 464554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | K4T3 | 3K4 | |
100N | 40 | 48 | 06 | 69 |
200N | 924 | 778 | 946 | 461 |
400N | 1865 4628 1083 | 7952 5264 4437 | 8225 4069 9197 | 4932 8117 1101 |
1TR | 1727 | 1250 | 8030 | 4995 |
3TR | 09015 48433 33805 26127 57770 49756 99063 | 45268 96488 17520 12082 61234 21774 80173 | 89289 11263 76899 62334 12047 43918 35419 | 07773 51153 95432 83910 20032 45578 66798 |
10TR | 56911 80388 | 26620 77027 | 37193 41212 | 54601 55522 |
15TR | 82171 | 08675 | 89393 | 02042 |
30TR | 63058 | 93594 | 06379 | 87989 |
2TỶ | 801503 | 862216 | 931666 | 643162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | K3T3 | 3K3 | |
100N | 29 | 99 | 79 | 38 |
200N | 492 | 679 | 280 | 238 |
400N | 7654 2941 8360 | 3676 6653 2754 | 9180 4150 7846 | 4534 6391 2643 |
1TR | 0687 | 6961 | 9832 | 8492 |
3TR | 58724 18566 17631 41412 27794 52120 66382 | 76838 80948 89132 96231 03474 42619 93267 | 50451 36383 32451 16334 80312 51313 83856 | 80479 30558 92006 81351 53219 37517 96057 |
10TR | 32656 79172 | 16991 70469 | 03693 28900 | 80823 94998 |
15TR | 14682 | 81361 | 00874 | 47804 |
30TR | 20031 | 09643 | 85324 | 05482 |
2TỶ | 962009 | 763358 | 941903 | 991756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | K2T3 | 3K2 | |
100N | 65 | 74 | 46 | 23 |
200N | 290 | 813 | 651 | 941 |
400N | 5925 7806 7432 | 4508 7616 6257 | 0826 0112 9993 | 7372 1588 4855 |
1TR | 5660 | 4083 | 2781 | 9345 |
3TR | 44101 11655 14394 19865 39022 45440 03822 | 90270 02408 75975 73739 63413 61827 75598 | 48898 76103 50247 50870 88379 46278 06079 | 28635 77745 46570 54463 72518 52884 95478 |
10TR | 51782 44056 | 59456 20677 | 34080 69427 | 35853 26983 |
15TR | 58485 | 41323 | 55025 | 32647 |
30TR | 58294 | 37957 | 58241 | 01390 |
2TỶ | 230799 | 339543 | 028022 | 419998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | K1T3 | 3K1 | |
100N | 79 | 52 | 02 | 82 |
200N | 155 | 300 | 516 | 843 |
400N | 6837 0837 8139 | 8989 4840 6198 | 1087 0988 1540 | 5047 9698 7098 |
1TR | 6529 | 4498 | 0256 | 6285 |
3TR | 10341 89474 89524 57047 92687 97571 55541 | 47228 09726 97624 33517 41567 76606 28826 | 79772 04517 65598 78511 46036 99244 23119 | 98330 36111 51069 36840 46191 77492 28091 |
10TR | 00409 34890 | 89999 97725 | 12920 55998 | 58712 45641 |
15TR | 71418 | 62779 | 07396 | 01500 |
30TR | 43945 | 21972 | 18277 | 69058 |
2TỶ | 428687 | 488586 | 300468 | 980371 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | 2K4 | |
100N | 90 | 66 | 55 | 73 |
200N | 620 | 454 | 588 | 497 |
400N | 8582 1018 2515 | 3229 0969 0494 | 0427 5795 5041 | 2459 0597 7829 |
1TR | 2947 | 7966 | 0714 | 8461 |
3TR | 81452 88902 67210 79895 66269 34312 06209 | 76272 09840 36067 02708 71771 89130 71548 | 89673 00314 43019 99967 69745 87278 03957 | 77860 38865 26080 03602 73710 21378 96663 |
10TR | 38848 08209 | 91721 64628 | 79603 10781 | 47678 72091 |
15TR | 22499 | 58561 | 97350 | 29556 |
30TR | 25361 | 13127 | 30563 | 76289 |
2TỶ | 144507 | 785261 | 011634 | 838550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 2K3 | K2T3 | 2K3 | |
100N | 25 | 59 | 38 | 80 |
200N | 487 | 313 | 516 | 776 |
400N | 6104 1291 8295 | 4699 7743 4167 | 5946 6545 8234 | 4800 9788 1458 |
1TR | 2689 | 1997 | 2618 | 7505 |
3TR | 80969 13985 03863 21711 92901 30360 71806 | 08090 94820 15515 26083 22784 37963 86445 | 14841 99399 23203 67994 34214 62528 77951 | 12497 36487 63691 63746 36735 19736 33819 |
10TR | 45723 54889 | 18553 66746 | 34997 80389 | 05031 36646 |
15TR | 93461 | 94643 | 68981 | 38783 |
30TR | 95157 | 02331 | 57931 | 72440 |
2TỶ | 048291 | 686806 | 222186 | 836516 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep