KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 31 | 74 | 60 | 99 |
200N | 998 | 299 | 887 | 294 |
400N | 1902 8994 8676 | 1745 5735 2052 | 0543 3600 2812 | 8374 2323 8865 |
1TR | 3105 | 4073 | 5816 | 9057 |
3TR | 42179 36380 66884 46093 45954 66629 48715 | 23701 44981 05987 60214 58288 33287 92842 | 93897 49300 74302 71934 62618 14458 69416 | 61575 46753 87790 97428 61391 40326 81450 |
10TR | 62898 00707 | 37748 12749 | 68849 74800 | 94749 32990 |
15TR | 28516 | 10114 | 00541 | 56093 |
30TR | 42772 | 31272 | 00173 | 95316 |
2TỶ | 716900 | 865974 | 572073 | 809126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL32 | 08KS32 | 23TV32 | |
100N | 12 | 83 | 06 |
200N | 931 | 896 | 078 |
400N | 1875 4929 3650 | 1695 0955 7576 | 7073 4454 2104 |
1TR | 6984 | 8547 | 5442 |
3TR | 01059 02332 16744 94980 76725 97070 29633 | 77756 64666 65902 25361 19821 11547 23422 | 30463 88079 23733 99821 01851 79269 68863 |
10TR | 34629 94120 | 57894 97590 | 18169 56716 |
15TR | 00685 | 30157 | 80799 |
30TR | 01245 | 98414 | 36267 |
2TỶ | 537195 | 552602 | 741752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 90 | 98 | 82 |
200N | 381 | 926 | 812 |
400N | 1820 7748 6924 | 7536 2306 7512 | 4365 2314 7549 |
1TR | 2057 | 3508 | 7596 |
3TR | 85517 82540 29875 37634 40877 57700 48037 | 58758 14548 75401 00352 70996 31237 04380 | 92045 91551 16518 67848 09015 93013 42798 |
10TR | 05965 51757 | 43632 53680 | 15842 76388 |
15TR | 53401 | 18037 | 31027 |
30TR | 61837 | 13926 | 29017 |
2TỶ | 647648 | 177318 | 189122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 13 | 89 | 55 |
200N | 163 | 078 | 676 |
400N | 5142 2604 8916 | 7457 6117 1385 | 5474 3393 4368 |
1TR | 1877 | 4793 | 4770 |
3TR | 53678 39878 81354 12761 60500 00498 92561 | 47705 82054 93711 46879 26505 13966 62677 | 00713 54413 55122 23438 96394 42436 50807 |
10TR | 17852 81510 | 51738 02184 | 02010 23555 |
15TR | 33530 | 17631 | 48494 |
30TR | 57535 | 09214 | 37836 |
2TỶ | 680721 | 391147 | 917357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T8 | 8A | T08K1 | |
100N | 57 | 21 | 12 |
200N | 739 | 832 | 291 |
400N | 4913 1945 2885 | 4498 2774 2646 | 8206 4617 9516 |
1TR | 7295 | 2562 | 2439 |
3TR | 91291 57186 63046 02106 05427 20808 23885 | 81144 25722 34685 98408 21549 18784 33016 | 27750 30062 94772 73098 44481 80976 15937 |
10TR | 26835 58971 | 37028 18228 | 89589 01928 |
15TR | 23971 | 94122 | 95663 |
30TR | 47772 | 49717 | 06263 |
2TỶ | 629157 | 018618 | 248934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | N32 | T08K1 | |
100N | 70 | 92 | 95 |
200N | 509 | 582 | 502 |
400N | 1050 1665 9074 | 6621 1073 9168 | 3895 6648 1030 |
1TR | 7025 | 5618 | 0212 |
3TR | 00310 76083 45245 22827 75192 63731 12169 | 19469 56807 36226 05819 84029 46572 19529 | 49886 65282 36199 46440 34081 88302 75551 |
10TR | 78518 15640 | 36876 64421 | 21330 92854 |
15TR | 05384 | 02994 | 39713 |
30TR | 08251 | 68151 | 56644 |
2TỶ | 819024 | 575738 | 065813 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 95 | 71 | 29 |
200N | 157 | 967 | 393 |
400N | 3598 8439 6748 | 6950 9301 3329 | 7950 2675 5527 |
1TR | 8448 | 6913 | 5780 |
3TR | 97628 10163 74778 18814 81435 32037 24567 | 65702 77706 88527 19282 49311 94251 76418 | 73222 92837 26385 19501 23307 21877 39478 |
10TR | 41527 45786 | 52676 50819 | 81592 46924 |
15TR | 45287 | 61201 | 25285 |
30TR | 73354 | 98784 | 85835 |
2TỶ | 568955 | 795651 | 605046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep