KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL52 | 12KS52 | 30TV52 | |
100N | 14 | 32 | 57 |
200N | 929 | 076 | 864 |
400N | 9296 4080 1716 | 0186 2714 2228 | 5409 0964 2353 |
1TR | 8952 | 6789 | 2904 |
3TR | 74408 28142 08166 11530 71798 70041 18645 | 88291 87009 81783 42925 04910 25528 73785 | 44845 51179 89016 14462 31204 16188 64470 |
10TR | 20772 32366 | 37144 31690 | 40534 84556 |
15TR | 42087 | 77702 | 50781 |
30TR | 09578 | 32404 | 19913 |
2TỶ | 785221 | 059661 | 395598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 12 | 31 | 29 |
200N | 238 | 060 | 001 |
400N | 1802 1592 0988 | 1933 2922 1680 | 8820 8014 7533 |
1TR | 6156 | 8802 | 1820 |
3TR | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 | 29768 20222 77571 33887 27952 45008 72101 | 48168 59697 06699 25225 73930 80132 47843 |
10TR | 08880 39372 | 09293 38238 | 39907 99716 |
15TR | 17226 | 70102 | 06793 |
30TR | 79699 | 09895 | 48943 |
2TỶ | 479810 | 706349 | 019919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | T12K4 | |
100N | 42 | 38 | 00 |
200N | 645 | 939 | 752 |
400N | 6348 0379 7252 | 1693 3074 3202 | 9619 9536 4576 |
1TR | 8487 | 9695 | 9964 |
3TR | 27454 98676 18985 82326 85157 97297 22998 | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 | 67230 15424 03357 08569 44238 68534 05514 |
10TR | 88552 89755 | 71314 08766 | 54585 50601 |
15TR | 82912 | 15579 | 60838 |
30TR | 40100 | 25886 | 86377 |
2TỶ | 524918 | 836715 | 231558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 69 | 94 | 34 |
200N | 531 | 698 | 356 |
400N | 8214 2416 7180 | 6653 1036 0284 | 7564 8745 2284 |
1TR | 4792 | 9581 | 9738 |
3TR | 47343 40941 48215 10495 13321 07373 84368 | 03222 02216 01245 14076 92389 97626 28994 | 51660 83581 40617 37530 85680 36830 07976 |
10TR | 61967 69746 | 61291 08270 | 79036 46441 |
15TR | 60086 | 15201 | 04952 |
30TR | 13208 | 72904 | 39809 |
2TỶ | 794537 | 218454 | 925537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | K51 | T12K3 | |
100N | 93 | 91 | 08 |
200N | 623 | 869 | 063 |
400N | 4878 1985 5336 | 0043 1105 4768 | 3609 3349 7136 |
1TR | 5887 | 3203 | 3879 |
3TR | 16369 13530 44209 39523 92251 80351 69901 | 74601 20177 81734 70999 01275 57770 00690 | 79668 08470 56039 44980 37895 11021 47360 |
10TR | 69660 29916 | 45995 66386 | 39068 16647 |
15TR | 52162 | 21466 | 92872 |
30TR | 43474 | 78256 | 37418 |
2TỶ | 892392 | 268522 | 163644 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | DL12K3 | |
100N | 04 | 31 | 39 |
200N | 542 | 773 | 432 |
400N | 9568 1049 7369 | 8115 2365 5787 | 3339 0256 2710 |
1TR | 3421 | 9698 | 2302 |
3TR | 95516 72864 67076 84678 14086 41795 39854 | 18134 13657 65852 07354 72717 82663 16058 | 60909 29171 67462 55586 67426 99566 61182 |
10TR | 27701 06940 | 77789 75784 | 22449 86700 |
15TR | 43831 | 28645 | 07664 |
30TR | 22393 | 93752 | 87827 |
2TỶ | 377628 | 970659 | 150010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 21 | 31 | 53 | 77 |
200N | 811 | 698 | 735 | 276 |
400N | 9890 7629 3126 | 5804 2373 3544 | 5806 1633 9272 | 6995 5145 7386 |
1TR | 1170 | 0140 | 2019 | 1090 |
3TR | 42667 18761 05633 17246 23205 22627 92461 | 76007 88177 73150 59455 19450 55864 83786 | 43746 76112 80021 49854 38239 65608 02023 | 97971 11866 44470 96820 26346 92829 22519 |
10TR | 94977 71049 | 53661 53284 | 93056 33398 | 56380 49506 |
15TR | 11461 | 35039 | 81355 | 97181 |
30TR | 21928 | 27900 | 05170 | 13779 |
2TỶ | 661939 | 554068 | 605091 | 713178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep