KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/01/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL02 | 01K2 | 31TV02 | |
100N | 15 | 88 | 45 |
200N | 331 | 139 | 681 |
400N | 3443 1512 9267 | 3533 6751 9323 | 9472 1997 5018 |
1TR | 3518 | 6957 | 7412 |
3TR | 78063 45967 56358 94692 35373 91269 22721 | 51211 41254 06431 68879 40398 61460 15219 | 56237 17204 74850 65783 12712 74824 83718 |
10TR | 18906 26141 | 28126 20341 | 05908 60207 |
15TR | 30144 | 78108 | 86017 |
30TR | 43351 | 74093 | 62642 |
2TỶ | 805779 | 422796 | 042902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 29 |
200N | 634 | 459 |
400N | 7360 9483 6985 | 0069 4169 0411 |
1TR | 6192 | 8253 |
3TR | 56194 55116 52873 84903 82456 26426 46723 | 80016 13396 26515 12652 14775 84847 19556 |
10TR | 69159 22571 | 58591 34704 |
15TR | 22950 | 76190 |
30TR | 45134 | 55011 |
2TỶ | 715334 | 973858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #836 ngày 14/01/2022
05 14 27 30 38 45
Giá trị Jackpot
13,303,467,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,303,467,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,069 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,417 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #407 ngày 14/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 20 |
697 921 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 96 |
199 565 310 799 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 96 |
167 027 100 828 452 754 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 125 |
494 701 016 741 250 277 976 891 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 21 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 412 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,814 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/01/2022 |
4 4 9 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-1-12-14-6-10QX 87219 |
G.Nhất | 41662 |
G.Nhì | 25784 04591 |
G.Ba | 53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
G.Tư | 2270 0353 0360 0778 |
G.Năm | 5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
G.Sáu | 229 597 329 |
G.Bảy | 30 67 18 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100