KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/05/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL19 | 05KS19 | 30TV19 | |
100N | 45 | 83 | 43 |
200N | 040 | 456 | 663 |
400N | 6410 2905 4063 | 8387 8809 6055 | 3229 2437 3417 |
1TR | 0590 | 6007 | 4846 |
3TR | 44280 27500 59821 82020 51018 31559 68169 | 78815 58708 00020 35889 02092 06005 69629 | 96114 90357 53247 31123 76500 97822 28675 |
10TR | 05972 29966 | 22174 92301 | 17678 77640 |
15TR | 98308 | 44095 | 07696 |
30TR | 39252 | 67924 | 09068 |
2TỶ | 246959 | 450087 | 092951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 93 | 23 |
200N | 826 | 120 |
400N | 4579 5979 0386 | 7683 7360 2974 |
1TR | 1934 | 6065 |
3TR | 66313 18243 13852 44625 46884 68630 71081 | 79069 08065 03717 88896 99615 02292 03289 |
10TR | 79823 81379 | 04336 42071 |
15TR | 59910 | 08689 |
30TR | 05227 | 34936 |
2TỶ | 410808 | 201182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/05/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #738 ngày 07/05/2021
10 20 21 27 33 34
Giá trị Jackpot
58,038,778,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 58,038,778,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,433 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,001 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #309 ngày 07/05/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
105 487 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 84 |
151 081 975 719 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 231 |
485 216 868 145 737 505 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 175 |
117 073 381 032 166 684 239 524 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 271 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,578 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/05/2021 |
5 9 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3BV-6BV-14BV-4BV-7BV-11BV 70447 |
G.Nhất | 30887 |
G.Nhì | 35120 87882 |
G.Ba | 32452 68083 90768 49417 35327 45592 |
G.Tư | 2495 1910 5938 5431 |
G.Năm | 3356 4053 0586 9639 6345 4121 |
G.Sáu | 227 327 843 |
G.Bảy | 55 80 13 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100