KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 05 | 88 |
200N | 165 | 100 |
400N | 0519 5064 3345 | 3017 2370 4648 |
1TR | 5425 | 8808 |
3TR | 43647 47462 83961 68180 49375 17569 20113 | 62081 46556 64793 25705 05757 78207 10605 |
10TR | 31871 30796 | 95449 77740 |
15TR | 46041 | 59107 |
30TR | 00446 | 42852 |
2TỶ | 32592 | 34651 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 84 | 15 |
200N | 837 | 691 |
400N | 4100 1516 8737 | 9317 4610 9835 |
1TR | 2067 | 6486 |
3TR | 56046 82624 30797 47876 78701 84373 59856 | 42383 85636 75524 73811 64039 91721 61041 |
10TR | 90487 48885 | 14514 00436 |
15TR | 86609 | 68072 |
30TR | 99390 | 42133 |
2TỶ | 29533 | 84280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 04 | 00 |
200N | 540 | 627 |
400N | 0514 1357 3390 | 6473 4691 5061 |
1TR | 7630 | 5587 |
3TR | 81008 08693 68801 77851 78574 24161 22307 | 20635 89268 51659 58196 78884 95942 08670 |
10TR | 30822 03912 | 60787 48293 |
15TR | 43656 | 93163 |
30TR | 22031 | 62480 |
2TỶ | 75501 | 56030 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 87 | 03 |
200N | 873 | 342 | 282 |
400N | 0029 8225 1481 | 0323 3004 9939 | 7923 3064 8887 |
1TR | 6318 | 5952 | 3556 |
3TR | 53409 31810 17592 55611 01312 66729 89445 | 21447 38146 59231 23058 48159 93692 67887 | 00956 38112 75839 70411 33927 34689 44621 |
10TR | 86994 85883 | 12785 54248 | 95110 66965 |
15TR | 10161 | 18317 | 50144 |
30TR | 38680 | 03038 | 01929 |
2TỶ | 89324 | 19764 | 98190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 72 |
200N | 974 | 114 |
400N | 1834 5125 8099 | 2833 1226 3271 |
1TR | 1961 | 1080 |
3TR | 78810 60312 90835 15167 89206 39193 77647 | 63461 57009 25379 24959 99211 38804 48978 |
10TR | 83364 71734 | 79112 15266 |
15TR | 20294 | 43867 |
30TR | 66625 | 33831 |
2TỶ | 68700 | 86221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 36 | 64 |
200N | 682 | 165 | 071 |
400N | 3544 8689 9025 | 7401 9358 9458 | 6815 1513 3451 |
1TR | 7297 | 3295 | 3763 |
3TR | 65031 45178 04313 36865 92655 40738 46304 | 40228 49155 53628 98668 31618 45162 24033 | 84206 37350 24375 41385 60022 32715 62252 |
10TR | 69491 67015 | 20622 92776 | 47727 50687 |
15TR | 18058 | 83482 | 63675 |
30TR | 89889 | 76177 | 88116 |
2TỶ | 02085 | 92323 | 86531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 77 |
200N | 501 | 814 |
400N | 2951 8623 3277 | 3039 2804 1201 |
1TR | 0455 | 9207 |
3TR | 42985 33187 53829 80405 77083 81110 63400 | 43108 58099 87580 05035 36012 99813 05407 |
10TR | 64955 88243 | 37138 21163 |
15TR | 41457 | 96577 |
30TR | 99809 | 62793 |
2TỶ | 37204 | 18126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung