KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/06/2015
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T06 | 6A | 06K1 | |
100N | 31 | 70 | 58 |
200N | 004 | 551 | 966 |
400N | 2188 1495 0214 | 8692 1371 0821 | 7364 7677 4414 |
1TR | 9653 | 6763 | 9837 |
3TR | 51029 76234 16336 11683 75631 23732 56213 | 66615 27935 39519 19001 81838 13898 72118 | 04247 16244 26642 63792 70589 51028 98251 |
10TR | 59812 89062 | 40113 36725 | 80516 64039 |
15TR | 58802 | 68801 | 69291 |
30TR | 61352 | 50131 | 05604 |
2TỶ | 711942 | 046838 | 863238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 01 |
200N | 513 | 001 |
400N | 5498 4383 1792 | 9418 9676 7434 |
1TR | 9639 | 2370 |
3TR | 39902 98374 98490 74348 50740 82829 69917 | 46222 30938 81132 10315 58811 89752 89194 |
10TR | 81076 86119 | 60271 44130 |
15TR | 11457 | 74893 |
30TR | 79845 | 67812 |
2TỶ | 648279 | 725380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/06/2015 |
2 3 7 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17132 |
G.Nhất | 36248 |
G.Nhì | 12685 80131 |
G.Ba | 97073 47580 57305 75278 17139 38783 |
G.Tư | 3987 3704 5247 1203 |
G.Năm | 9556 3103 2731 4165 2823 6989 |
G.Sáu | 435 646 926 |
G.Bảy | 93 15 67 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100