KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/06/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T06 | 6A | T6K1 | |
100N | 74 | 95 | 43 |
200N | 554 | 122 | 288 |
400N | 3152 3386 9254 | 0344 7761 4595 | 3644 4654 5354 |
1TR | 6213 | 9353 | 6034 |
3TR | 95216 82518 69495 76652 75459 74416 33917 | 58495 82334 20461 96070 09623 78794 52204 | 22702 90661 08440 79234 21485 39839 10078 |
10TR | 48259 11736 | 72958 21537 | 13655 44456 |
15TR | 84050 | 50926 | 47351 |
30TR | 00832 | 82250 | 34128 |
2TỶ | 907431 | 208587 | 593027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 13 |
200N | 106 | 195 |
400N | 7773 1915 9448 | 1199 8607 6479 |
1TR | 6753 | 1765 |
3TR | 90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 | 05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682 |
10TR | 88041 55375 | 59301 02884 |
15TR | 18390 | 50136 |
30TR | 54852 | 67993 |
2TỶ | 103914 | 436116 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1043 ngày 04/06/2024
01 02 07 10 13 19 24
Giá trị Jackpot 1
54,037,387,650
Giá trị Jackpot 2
3,553,778,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,037,387,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,553,778,750 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,221 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,813 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #424 ngày 04/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 962 746 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 396 725 629 412 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 789 208 483 895 611 473 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 256 869 927 146 380 620 510 756 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 502 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,228 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/06/2024 |
5 8 8 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13-4-12-9-6-20-18-11 NB 86127 |
G.Nhất | 95915 |
G.Nhì | 86841 37274 |
G.Ba | 10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
G.Tư | 1080 3809 6267 5179 |
G.Năm | 5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
G.Sáu | 942 278 257 |
G.Bảy | 15 82 18 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100