KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/03/2024
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | S11 | T03K2 | |
100N | 75 | 44 | 64 |
200N | 498 | 951 | 981 |
400N | 6740 7715 7290 | 4220 0777 8194 | 9125 5912 4093 |
1TR | 8424 | 8640 | 3858 |
3TR | 76577 59636 06686 08652 03645 50623 48867 | 17650 39731 96942 61302 56831 16021 74864 | 57884 13234 13765 76075 40039 53170 55092 |
10TR | 80707 77351 | 84421 99921 | 46845 53966 |
15TR | 27889 | 72594 | 11625 |
30TR | 34272 | 94695 | 37528 |
2TỶ | 929658 | 290910 | 225934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 80 | 00 |
200N | 846 | 892 |
400N | 9762 2961 7811 | 7406 8027 3598 |
1TR | 9612 | 0519 |
3TR | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
10TR | 72412 63743 | 32380 42055 |
15TR | 73083 | 33683 |
30TR | 03384 | 64553 |
2TỶ | 076557 | 736956 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #741 ngày 11/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 22 |
323 457 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 74 |
959 237 736 094 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 108 |
973 795 165 957 119 556 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 150 |
673 778 240 358 031 485 159 321 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 48 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 653 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,299 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2024 |
1 6 8 2 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-13-7-17-3-6-4-20 HA 68333 |
G.Nhất | 15214 |
G.Nhì | 41437 19271 |
G.Ba | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
G.Tư | 7285 1688 9707 9289 |
G.Năm | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
G.Sáu | 438 211 465 |
G.Bảy | 99 79 10 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100