KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/03/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2N24 | K2T3 | |
100N | 95 | 62 | 53 | 91 |
200N | 529 | 639 | 329 | 630 |
400N | 4346 1048 4075 | 6008 7853 6654 | 2597 3925 6979 | 1617 1078 5919 |
1TR | 5655 | 7344 | 7565 | 9057 |
3TR | 09048 55172 44956 55634 55046 24649 27462 | 67880 20115 24735 87751 86412 54277 65961 | 93368 72695 46686 88233 48772 24277 58979 | 03707 25096 38255 48568 62208 02868 46717 |
10TR | 60189 90077 | 55435 87645 | 13799 41955 | 00223 87008 |
15TR | 54895 | 16876 | 41420 | 68253 |
30TR | 98110 | 18730 | 75736 | 24566 |
2TỶ | 211356 | 349403 | 279102 | 961453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 67 | 18 | 28 |
200N | 269 | 143 | 408 |
400N | 7224 2602 8085 | 3216 2621 2292 | 2170 3776 4619 |
1TR | 6602 | 7731 | 8329 |
3TR | 16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779 | 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 | 99660 68584 64337 96844 76545 57730 31020 |
10TR | 23724 86337 | 27289 29862 | 22290 97645 |
15TR | 80079 | 30977 | 84578 |
30TR | 50990 | 19672 | 36821 |
2TỶ | 930105 | 695725 | 739828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1006 ngày 09/03/2024
11 13 22 36 46 49 37
Giá trị Jackpot 1
199,484,306,400
Giá trị Jackpot 2
5,491,616,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 199,484,306,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,491,616,200 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,743 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 38,373 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #387 ngày 09/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 815 508 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 737 101 185 876 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 382 089 061 373 506 723 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 509 772 063 765 784 262 406 815 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 466 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,986 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
2 1 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15-19-9-6-5-8-11-7 GY 97041 |
G.Nhất | 66285 |
G.Nhì | 61339 03320 |
G.Ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
G.Tư | 5334 1854 9868 8120 |
G.Năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
G.Sáu | 110 477 078 |
G.Bảy | 86 29 28 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100