KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/07/2020
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 13 | 46 | 33 | 85 |
200N | 292 | 425 | 423 | 174 |
400N | 7902 1463 0978 | 6933 9337 9558 | 9254 3905 1531 | 1149 0756 6928 |
1TR | 1519 | 4025 | 6351 | 5115 |
3TR | 48693 94107 65554 31566 81928 51655 12731 | 24669 78438 20642 42749 81176 80033 00396 | 77681 02862 71749 46024 99001 45698 55480 | 56406 28704 84434 90620 30520 33788 94275 |
10TR | 37883 74138 | 99254 79620 | 79055 70274 | 19119 78064 |
15TR | 38321 | 22198 | 47488 | 56432 |
30TR | 78184 | 53699 | 11323 | 56704 |
2TỶ | 347375 | 401424 | 612319 | 854874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 45 | 53 | 61 |
200N | 420 | 546 | 074 |
400N | 5294 7712 3281 | 5923 3983 4201 | 9776 6870 1827 |
1TR | 9446 | 0533 | 4833 |
3TR | 92259 36900 70293 03542 34908 32420 81748 | 40292 15292 81621 93121 45575 87747 34889 | 92618 49761 58640 61265 72817 99865 86789 |
10TR | 18588 53076 | 53566 79115 | 14155 81015 |
15TR | 66082 | 35299 | 35038 |
30TR | 60248 | 31822 | 83310 |
2TỶ | 754444 | 056533 | 220131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #449 ngày 11/07/2020
03 04 06 14 20 38 35
Giá trị Jackpot 1
74,543,157,300
Giá trị Jackpot 2
3,237,964,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,543,157,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,237,964,150 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 692 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,975 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/07/2020 |
4 5 0 3 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14LQ-7LQ-3LQ-9LQ-11LQ-12LQ 03116 |
G.Nhất | 23757 |
G.Nhì | 55962 84187 |
G.Ba | 56135 29413 58697 29486 81019 84604 |
G.Tư | 1149 3493 1445 0328 |
G.Năm | 1141 9928 3090 2848 8728 9826 |
G.Sáu | 017 988 818 |
G.Bảy | 36 09 56 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100