KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/02/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 44 | 35 | 08 |
200N | 750 | 105 | 599 |
400N | 0487 9337 7864 | 4298 3314 8782 | 1524 0981 6545 |
1TR | 2457 | 3597 | 9223 |
3TR | 30276 51465 78706 61807 58205 07918 69408 | 62715 85538 96128 47754 94931 93404 83287 | 04210 51941 57585 82087 43609 92057 49668 |
10TR | 06428 73201 | 63072 51741 | 23871 70014 |
15TR | 38517 | 03783 | 21134 |
30TR | 01984 | 75353 | 18009 |
2TỶ | 702041 | 824700 | 789605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 60 | 70 |
200N | 989 | 224 |
400N | 4748 0793 6717 | 1643 1392 2967 |
1TR | 4169 | 2097 |
3TR | 17409 99591 59826 61241 24617 04128 45958 | 04993 28131 12058 21639 73820 18229 67111 |
10TR | 08972 23312 | 81062 93768 |
15TR | 27135 | 11655 |
30TR | 55172 | 44138 |
2TỶ | 322438 | 662759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #995 ngày 13/02/2024
08 17 22 31 34 49 18
Giá trị Jackpot 1
112,343,407,950
Giá trị Jackpot 2
4,495,049,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 112,343,407,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,495,049,150 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,305 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,701 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #376 ngày 13/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 081 231 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 702 694 343 964 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 143 935 712 600 557 311 |
10Tr | 10 |
Giải ba | 362 334 529 756 052 242 193 147 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 68 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 590 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,259 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/02/2024 |
6 3 5 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4-1-16-7-15-10-13-2 FT 39100 |
G.Nhất | 22276 |
G.Nhì | 21547 14250 |
G.Ba | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
G.Tư | 6749 3710 6705 8203 |
G.Năm | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
G.Sáu | 944 182 395 |
G.Bảy | 63 99 31 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100