KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/01/2025
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | T03 | T01K3 | |
100N | 72 | 14 | 97 |
200N | 857 | 269 | 666 |
400N | 1226 5076 6500 | 5884 3983 9829 | 8387 9394 8354 |
1TR | 2056 | 6833 | 4941 |
3TR | 65677 38199 80187 36413 67198 79453 52416 | 44379 26707 58929 99226 51830 31151 19723 | 46536 85965 99900 95938 53760 20009 92878 |
10TR | 27796 19958 | 16106 62058 | 28559 30070 |
15TR | 34276 | 87555 | 31939 |
30TR | 69549 | 44093 | 98115 |
2TỶ | 891824 | 282995 | 377927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 51 | 51 |
200N | 830 | 924 |
400N | 6749 3660 9469 | 9385 3048 2056 |
1TR | 7612 | 4856 |
3TR | 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 |
10TR | 97111 01262 | 35079 52408 |
15TR | 86906 | 34186 |
30TR | 67870 | 14628 |
2TỶ | 224172 | 272717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #876 ngày 20/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
453 847 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 76 |
737 494 359 251 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 141 |
499 939 831 136 231 258 |
Giải nhì 10Tr: 13 |
Giải ba 100K: 133 |
904 633 641 317 137 971 386 660 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 58 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 691 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,896 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/01/2025 |
0 4 1 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16-18-12-1-14-8-10-17AZ 12050 |
G.Nhất | 36546 |
G.Nhì | 11172 99417 |
G.Ba | 75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
G.Tư | 8975 5630 4329 4120 |
G.Năm | 4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
G.Sáu | 519 390 832 |
G.Bảy | 49 79 93 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/01/2025
Thống kê XSMN 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/01/2025
Thống kê XSMB 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/01/2025
Thống kê XSMB 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/01/2025
Thống kê XSMT 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100