KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/06/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 11 | 07 | 40 | 14 |
200N | 337 | 158 | 629 | 774 |
400N | 6925 3909 7650 | 8895 1860 4811 | 3541 5565 3272 | 2169 5325 7238 |
1TR | 4602 | 6587 | 7216 | 3992 |
3TR | 37414 16675 16740 31802 75884 65188 75963 | 17753 36171 35556 84211 10169 43339 47901 | 06575 79667 80533 23249 69303 97454 60150 | 51983 81386 44772 81170 46370 60464 28681 |
10TR | 55202 09370 | 44251 25038 | 86887 22467 | 99187 83819 |
15TR | 66004 | 82732 | 79560 | 94329 |
30TR | 74187 | 55053 | 60190 | 42297 |
2TỶ | 400167 | 736848 | 882594 | 940304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 70 | 59 |
200N | 877 | 257 | 726 |
400N | 0201 4746 9698 | 9443 6535 9314 | 9575 4034 9990 |
1TR | 3359 | 9048 | 1352 |
3TR | 14211 99734 14741 67857 70947 90423 37644 | 74679 11522 37284 82161 21209 17548 15330 | 72308 61114 55776 95619 35972 73135 45494 |
10TR | 99663 28057 | 62565 64147 | 50335 72331 |
15TR | 46465 | 66761 | 01476 |
30TR | 84810 | 07073 | 03069 |
2TỶ | 278297 | 933686 | 640044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #440 ngày 20/06/2020
05 09 33 43 44 50 46
Giá trị Jackpot 1
56,914,961,250
Giá trị Jackpot 2
3,218,098,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,914,961,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,218,098,600 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 471 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,296 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/06/2020 |
0 9 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12KQ-4KQ-6KQ 18969 |
G.Nhất | 42537 |
G.Nhì | 59784 50379 |
G.Ba | 11176 85918 17884 88398 79928 34164 |
G.Tư | 4390 6742 4058 3678 |
G.Năm | 0454 2160 8780 4745 9858 6299 |
G.Sáu | 080 172 089 |
G.Bảy | 31 17 13 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100