KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/01/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 89 | 21 | 38 |
200N | 853 | 483 | 936 |
400N | 0710 4918 8197 | 5983 2026 3686 | 4234 1793 1423 |
1TR | 8098 | 0705 | 4433 |
3TR | 73178 10099 75555 72966 29012 09236 83177 | 55702 72942 59600 77547 10146 97920 98852 | 61830 92477 81197 97518 39007 67729 54472 |
10TR | 79297 54444 | 14927 04419 | 97184 41624 |
15TR | 76118 | 79947 | 72639 |
30TR | 92135 | 14370 | 17886 |
2TỶ | 714772 | 384748 | 196320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 71 | 61 |
200N | 226 | 718 |
400N | 6185 0453 4211 | 9796 7783 4078 |
1TR | 1729 | 4306 |
3TR | 29348 75419 97576 58831 88090 33021 52484 | 12222 56653 49088 74593 46211 50129 41259 |
10TR | 97638 66164 | 99675 66131 |
15TR | 58925 | 50189 |
30TR | 43835 | 92560 |
2TỶ | 889642 | 672593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #76 ngày 23/01/2018
03 10 15 23 41 53 35
Giá trị Jackpot 1
271,952,211,000
Giá trị Jackpot 2
4,762,454,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 271,952,211,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,762,454,350 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,542 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 32,811 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/01/2018 |
9 6 0 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13LX 33101 |
G.Nhất | 13699 |
G.Nhì | 06448 53556 |
G.Ba | 41545 87121 33421 79329 40417 74711 |
G.Tư | 5473 9173 0155 1088 |
G.Năm | 2857 7772 9878 6304 2992 6155 |
G.Sáu | 162 482 521 |
G.Bảy | 98 00 30 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100