KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/07/2024 |
1 8 9 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-17-19-11-14-5-16-4PK 77620 |
G.Nhất | 88861 |
G.Nhì | 54801 92539 |
G.Ba | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
G.Tư | 6614 9843 4777 8339 |
G.Năm | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
G.Sáu | 994 721 669 |
G.Bảy | 95 74 89 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/07/2024 |
1 1 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-17-5-12-6-20-9-18PH 94818 |
G.Nhất | 99104 |
G.Nhì | 66848 81867 |
G.Ba | 29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
G.Tư | 4553 1012 7485 1902 |
G.Năm | 7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
G.Sáu | 765 560 599 |
G.Bảy | 80 34 48 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/06/2024 |
1 4 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-20-17-18-6-2-19-7PG 44529 |
G.Nhất | 97547 |
G.Nhì | 44076 29381 |
G.Ba | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G.Tư | 9146 4482 7411 5298 |
G.Năm | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G.Sáu | 523 819 023 |
G.Bảy | 46 71 48 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2024 |
8 0 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-1-2-13-11-14-16-8PE 78049 |
G.Nhất | 78125 |
G.Nhì | 71354 56545 |
G.Ba | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
G.Tư | 9704 4925 3836 8243 |
G.Năm | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
G.Sáu | 656 085 359 |
G.Bảy | 00 90 04 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/06/2024 |
2 5 1 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-3-16-10-8-17-5-14PE 71368 |
G.Nhất | 37047 |
G.Nhì | 84442 56225 |
G.Ba | 69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
G.Tư | 9191 7866 2417 9124 |
G.Năm | 8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
G.Sáu | 151 127 565 |
G.Bảy | 04 84 18 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/06/2024 |
4 4 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-11-18-8-20-17-12-16PD 51599 |
G.Nhất | 63081 |
G.Nhì | 91970 36583 |
G.Ba | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
G.Tư | 2523 2726 7970 3522 |
G.Năm | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
G.Sáu | 604 892 995 |
G.Bảy | 45 95 46 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/06/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/06/2024 |
0 8 4 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-14-18-3-5-20-19-11PC 04232 |
G.Nhất | 26980 |
G.Nhì | 29532 33792 |
G.Ba | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
G.Tư | 0923 5123 9710 6813 |
G.Năm | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
G.Sáu | 111 422 211 |
G.Bảy | 63 83 79 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep