KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2024 |
2 3 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-7-10-6-14-16-9-20UF 13763 |
G.Nhất | 84035 |
G.Nhì | 56738 49482 |
G.Ba | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
G.Tư | 0200 9577 7184 4053 |
G.Năm | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
G.Sáu | 582 727 052 |
G.Bảy | 50 47 83 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2024 |
8 0 8 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-2-6-3-13-7-9-11 UE 06536 |
G.Nhất | 92682 |
G.Nhì | 34869 09296 |
G.Ba | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
G.Tư | 0756 9295 6235 0604 |
G.Năm | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
G.Sáu | 837 274 384 |
G.Bảy | 15 39 89 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2024 |
7 8 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-9-1-16-7-3-17-18UD 23951 |
G.Nhất | 71745 |
G.Nhì | 88344 10252 |
G.Ba | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
G.Tư | 3488 3763 3952 4432 |
G.Năm | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
G.Sáu | 597 230 433 |
G.Bảy | 65 77 87 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2024 |
4 9 6 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-17-14-13-4-3-10-7UC 47219 |
G.Nhất | 69679 |
G.Nhì | 95030 84929 |
G.Ba | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
G.Tư | 4416 6045 1259 0553 |
G.Năm | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
G.Sáu | 683 921 485 |
G.Bảy | 42 08 24 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2024 |
5 2 5 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-10-2-16-17-20-13-4UB 87980 |
G.Nhất | 17674 |
G.Nhì | 73981 17535 |
G.Ba | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
G.Tư | 9457 3763 7971 0541 |
G.Năm | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
G.Sáu | 368 396 581 |
G.Bảy | 45 02 74 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024 |
6 3 2 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-14-20-12-17-2-18-3UA 43249 |
G.Nhất | 33204 |
G.Nhì | 74258 81691 |
G.Ba | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
G.Tư | 1573 5590 3080 8738 |
G.Năm | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
G.Sáu | 838 208 113 |
G.Bảy | 42 47 88 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024 |
0 0 1 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-1-9-12-17-2-4-18TZ 82858 |
G.Nhất | 76634 |
G.Nhì | 15519 77628 |
G.Ba | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.Tư | 9890 6709 3962 7635 |
G.Năm | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.Sáu | 320 970 573 |
G.Bảy | 97 93 10 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep