Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2UG-4UG-1UG-6UG-9UG-11UG 81613 |
G.Nhất | 23662 |
G.Nhì | 44579 49780 |
G.Ba | 16806 07002 62808 35975 61276 46471 |
G.Tư | 9700 1461 8428 0792 |
G.Năm | 8252 2387 5785 3416 5379 2964 |
G.Sáu | 762 867 936 |
G.Bảy | 53 60 43 90 |
Quảng Ninh - 22/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 9700 60 90 | 6471 1461 | 3662 7002 0792 8252 762 | 53 43 1613 | 2964 | 5975 5785 | 6806 1276 3416 936 | 2387 867 | 2808 8428 | 4579 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11UZ-5UZ-14UZ-6UZ-15UZ-13UZ 61681 |
G.Nhất | 08876 |
G.Nhì | 44011 07975 |
G.Ba | 77941 47125 83041 27038 53949 90667 |
G.Tư | 5397 9317 1272 1890 |
G.Năm | 3339 3407 9944 2231 7501 0459 |
G.Sáu | 097 602 681 |
G.Bảy | 82 53 34 20 |
Quảng Ninh - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 20 | 4011 7941 3041 2231 7501 681 1681 | 1272 602 82 | 53 | 9944 34 | 7975 7125 | 8876 | 0667 5397 9317 3407 097 | 7038 | 3949 3339 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5TG-2TG-12TG-10TG-8TG-7TG 06320 |
G.Nhất | 13198 |
G.Nhì | 27307 28417 |
G.Ba | 52727 50740 46179 32250 69985 00416 |
G.Tư | 3443 4712 7907 4528 |
G.Năm | 0442 1176 9939 2531 8939 2237 |
G.Sáu | 836 868 873 |
G.Bảy | 92 26 02 19 |
Quảng Ninh - 08/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 2250 6320 | 2531 | 4712 0442 92 02 | 3443 873 | 9985 | 0416 1176 836 26 | 7307 8417 2727 7907 2237 | 3198 4528 868 | 6179 9939 8939 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1TQ-4TQ-15TQ-13TQ-5TQ-9TQ 74507 |
G.Nhất | 71909 |
G.Nhì | 13971 76350 |
G.Ba | 06649 03750 35311 91812 15543 68736 |
G.Tư | 3827 2258 6699 5632 |
G.Năm | 3958 2665 2980 8984 5613 7336 |
G.Sáu | 393 619 868 |
G.Bảy | 49 62 08 00 |
Quảng Ninh - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 3750 2980 00 | 3971 5311 | 1812 5632 62 | 5543 5613 393 | 8984 | 2665 | 8736 7336 | 3827 4507 | 2258 3958 868 08 | 1909 6649 6699 619 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8TZ-2TZ-7TZ-5TZ-14TZ-9TZ 52664 |
G.Nhất | 19501 |
G.Nhì | 56805 96006 |
G.Ba | 93783 04665 68402 87335 45196 46074 |
G.Tư | 3141 2871 9455 0441 |
G.Năm | 6218 6906 4245 1003 3351 7938 |
G.Sáu | 706 192 220 |
G.Bảy | 60 28 45 90 |
Quảng Ninh - 24/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 60 90 | 9501 3141 2871 0441 3351 | 8402 192 | 3783 1003 | 6074 2664 | 6805 4665 7335 9455 4245 45 | 6006 5196 6906 706 | 6218 7938 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9SG-6SG-15SG-8SG-2SG-4SG 82093 |
G.Nhất | 69778 |
G.Nhì | 59629 07118 |
G.Ba | 07399 61532 84085 22426 98910 07225 |
G.Tư | 5246 4369 5154 7026 |
G.Năm | 6122 4435 0275 2426 6964 9486 |
G.Sáu | 462 877 629 |
G.Bảy | 50 05 86 27 |
Quảng Ninh - 17/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 50 | 1532 6122 462 | 2093 | 5154 6964 | 4085 7225 4435 0275 05 | 2426 5246 7026 2426 9486 86 | 877 27 | 9778 7118 | 9629 7399 4369 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3SQ-9SQ-5SQ-15SQ-4SQ-13sQ 37874 |
G.Nhất | 19947 |
G.Nhì | 17462 43759 |
G.Ba | 40610 16492 06073 87118 84073 07564 |
G.Tư | 4058 2369 2169 0120 |
G.Năm | 8235 7280 7751 5842 3494 5804 |
G.Sáu | 096 833 018 |
G.Bảy | 62 71 86 97 |
Quảng Ninh - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 0120 7280 | 7751 71 | 7462 6492 5842 62 | 6073 4073 833 | 7564 3494 5804 7874 | 8235 | 096 86 | 9947 97 | 7118 4058 018 | 3759 2369 2169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep