Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13SZ-4SZ-2SZ-1SZ-10SZ-5SZ 53818 |
G.Nhất | 63246 |
G.Nhì | 34137 06381 |
G.Ba | 74076 65599 13527 07170 40142 87238 |
G.Tư | 4234 4380 2115 0345 |
G.Năm | 9541 6392 0632 5704 3569 9912 |
G.Sáu | 112 130 034 |
G.Bảy | 24 57 00 66 |
Quảng Ninh - 03/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 4380 130 00 | 6381 9541 | 0142 6392 0632 9912 112 | 4234 5704 034 24 | 2115 0345 | 3246 4076 66 | 4137 3527 57 | 7238 3818 | 5599 3569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1RG-5RG-4RG-8RG-12RG-2RG 45538 |
G.Nhất | 70385 |
G.Nhì | 97679 89919 |
G.Ba | 60269 00168 95595 14413 43405 08427 |
G.Tư | 6036 3641 7545 3591 |
G.Năm | 3479 1331 8592 9128 5634 2546 |
G.Sáu | 181 311 575 |
G.Bảy | 61 65 04 57 |
Quảng Ninh - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3641 3591 1331 181 311 61 | 8592 | 4413 | 5634 04 | 0385 5595 3405 7545 575 65 | 6036 2546 | 8427 57 | 0168 9128 5538 | 7679 9919 0269 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15RQ-3RQ-12RQ-11RQ-4RQ-2RQ 90157 |
G.Nhất | 49318 |
G.Nhì | 41817 93470 |
G.Ba | 67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
G.Tư | 6726 0297 9623 9801 |
G.Năm | 1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
G.Sáu | 125 653 625 |
G.Bảy | 92 72 64 10 |
Quảng Ninh - 20/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 5200 8030 1710 10 | 5881 9801 | 92 72 | 9623 653 | 4164 9594 64 | 1285 125 625 | 7476 6726 2836 | 1817 7237 0297 6037 0157 | 9318 | 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13RZ-1RZ-14RZ-9RZ-15RZ-12RZ 46266 |
G.Nhất | 06681 |
G.Nhì | 35295 22887 |
G.Ba | 84704 24938 70761 89224 18022 90278 |
G.Tư | 7616 1060 9684 4889 |
G.Năm | 8749 0956 9135 3375 8120 3323 |
G.Sáu | 994 138 363 |
G.Bảy | 14 30 02 51 |
Quảng Ninh - 13/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 8120 30 | 6681 0761 51 | 8022 02 | 3323 363 | 4704 9224 9684 994 14 | 5295 9135 3375 | 7616 0956 6266 | 2887 | 4938 0278 138 | 4889 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13QG-14QG-11QG-7QG-4QG-1QG 34965 |
G.Nhất | 91685 |
G.Nhì | 89331 22853 |
G.Ba | 54281 12371 64157 61127 34092 21386 |
G.Tư | 2235 7767 3929 2457 |
G.Năm | 4940 7983 9776 0199 2589 5353 |
G.Sáu | 448 554 438 |
G.Bảy | 51 93 06 50 |
Quảng Ninh - 06/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 50 | 9331 4281 2371 51 | 4092 | 2853 7983 5353 93 | 554 | 1685 2235 4965 | 1386 9776 06 | 4157 1127 7767 2457 | 448 438 | 3929 0199 2589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7QR-14QR-6QR-2QR-9QR-12QR 59323 |
G.Nhất | 12312 |
G.Nhì | 58611 02021 |
G.Ba | 14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
G.Tư | 0748 5768 4410 3042 |
G.Năm | 3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
G.Sáu | 400 339 789 |
G.Bảy | 19 36 93 42 |
Quảng Ninh - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2380 4410 9060 400 | 8611 2021 4381 5491 | 2312 3042 6872 42 | 5133 3483 93 9323 | 4494 | 36 | 4197 3797 | 8198 0748 5768 3128 | 339 789 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14QZ-2QZ-11QZ-1QZ-12QZ-8QZ 87486 |
G.Nhất | 91069 |
G.Nhì | 65300 14647 |
G.Ba | 04126 79476 78861 75217 65897 49586 |
G.Tư | 1687 5488 3167 3158 |
G.Năm | 5874 9738 5945 5309 4693 8233 |
G.Sáu | 384 090 746 |
G.Bảy | 06 25 86 80 |
Quảng Ninh - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 090 80 | 8861 | 4693 8233 | 5874 384 | 5945 25 | 4126 9476 9586 746 06 86 7486 | 4647 5217 5897 1687 3167 | 5488 3158 9738 | 1069 5309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep