KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 71 | 69 | 06 | 11 |
200N | 564 | 936 | 278 | 409 |
400N | 5517 6941 8963 | 6898 8614 4318 | 7622 8083 4843 | 4816 0071 8315 |
1TR | 7739 | 2819 | 9029 | 8055 |
3TR | 74299 27626 19279 83502 43731 71542 84970 | 10681 21589 11063 73462 38191 14860 65543 | 58706 55635 31282 31719 76470 10901 92829 | 79836 66221 81241 40469 11712 77305 42965 |
10TR | 47059 84779 | 46566 67638 | 90626 99946 | 96282 12420 |
15TR | 80602 | 11277 | 28244 | 68549 |
30TR | 68243 | 06757 | 99465 | 38841 |
2TỶ | 056533 | 297752 | 539487 | 555710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL23 | 06KS23 | 27TV23 | |
100N | 35 | 76 | 53 |
200N | 145 | 171 | 828 |
400N | 0137 7912 4821 | 9486 3480 8954 | 2800 6838 4472 |
1TR | 3532 | 5692 | 8891 |
3TR | 44818 16042 78759 54441 93566 13177 08548 | 67177 44872 46228 01303 30241 42158 75385 | 32047 06563 48612 42505 96522 47863 52970 |
10TR | 71029 96000 | 88232 16589 | 41549 83840 |
15TR | 07512 | 92037 | 60030 |
30TR | 72821 | 85246 | 31861 |
2TỶ | 352720 | 233040 | 256912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
100N | 56 | 11 | 42 |
200N | 173 | 356 | 479 |
400N | 4170 0819 6348 | 9620 8822 9658 | 8633 3180 2675 |
1TR | 6117 | 1356 | 8054 |
3TR | 32358 72143 47148 52704 21514 78632 81665 | 05640 79948 21824 14483 71873 56091 45672 | 56329 82563 38265 76090 91496 65772 96384 |
10TR | 62868 44444 | 22855 38398 | 79331 12264 |
15TR | 83283 | 66226 | 38647 |
30TR | 99477 | 28353 | 95488 |
2TỶ | 501566 | 893294 | 805996 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 03 | 47 | 83 |
200N | 936 | 519 | 432 |
400N | 4657 4814 6587 | 5185 0927 3883 | 7804 1608 7963 |
1TR | 5594 | 5030 | 3096 |
3TR | 43384 35243 01920 61092 87363 14743 83859 | 69170 75896 43992 40852 07264 55589 98025 | 06791 84435 64012 50120 57789 61700 34954 |
10TR | 85539 40132 | 10978 71638 | 99322 57186 |
15TR | 67618 | 13149 | 07211 |
30TR | 20018 | 57142 | 74968 |
2TỶ | 037142 | 030827 | 640286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23-T6 | 6A | T6-K1 | |
100N | 13 | 44 | 35 |
200N | 028 | 255 | 926 |
400N | 3132 6735 6449 | 3308 4924 4919 | 5447 4982 7232 |
1TR | 1110 | 4971 | 6350 |
3TR | 25260 32070 09033 47972 83003 99656 63684 | 33941 73932 79841 13472 83841 83636 57695 | 10955 64094 60249 24677 89610 59253 38548 |
10TR | 36080 93306 | 32776 45559 | 85741 26083 |
15TR | 44902 | 40021 | 08257 |
30TR | 47631 | 22783 | 65136 |
2TỶ | 933884 | 419450 | 554613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | D23 | T06K1 | |
100N | 30 | 17 | 39 |
200N | 452 | 044 | 924 |
400N | 8960 1517 0511 | 4182 3178 2689 | 7216 1250 1799 |
1TR | 3772 | 0908 | 6658 |
3TR | 63130 75722 15543 32979 56230 25679 80464 | 77863 60643 42862 08694 73817 70607 52784 | 05342 62237 87309 82434 52938 20244 12339 |
10TR | 31743 67775 | 44886 57692 | 56975 46575 |
15TR | 28340 | 82613 | 39947 |
30TR | 92728 | 16313 | 60112 |
2TỶ | 143719 | 848879 | 983519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 07 | 10 | 64 |
200N | 256 | 105 | 306 |
400N | 2468 2383 3824 | 5934 0438 3545 | 4941 5618 5887 |
1TR | 9080 | 2044 | 9214 |
3TR | 83935 35909 80274 71281 65036 19809 61936 | 63777 83167 81869 03606 12571 51438 87826 | 75157 37230 41376 65380 09362 77454 29579 |
10TR | 66571 63742 | 43186 45319 | 14789 25337 |
15TR | 55662 | 53485 | 24757 |
30TR | 05651 | 92629 | 99781 |
2TỶ | 753447 | 696660 | 463285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep