KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG4K5 | 4K5 | |
100N | 22 | 32 | 31 |
200N | 690 | 467 | 787 |
400N | 3011 3864 8208 | 8877 0960 1641 | 5095 4345 0226 |
1TR | 2847 | 8860 | 0607 |
3TR | 04114 35807 17248 46061 48264 85194 45658 | 74548 29998 27496 38194 33765 71738 74860 | 29646 85452 45819 43061 15375 60137 27951 |
10TR | 23564 70866 | 48271 05368 | 71371 52299 |
15TR | 49484 | 86655 | 01299 |
30TR | 92467 | 32704 | 95468 |
2TỶ | 834077 | 595973 | 803115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | T4K4 | |
100N | 95 | 83 | 88 |
200N | 688 | 218 | 216 |
400N | 1056 8763 7366 | 8887 6502 7009 | 2753 1984 4681 |
1TR | 5274 | 1948 | 4255 |
3TR | 60808 01690 44607 58595 29207 87704 90127 | 37016 98491 49023 02530 31885 44170 07424 | 07330 88331 64856 19104 33291 25894 52696 |
10TR | 26785 05959 | 90236 61229 | 03811 65898 |
15TR | 03226 | 45936 | 88619 |
30TR | 89174 | 92684 | 39997 |
2TỶ | 005553 | 584247 | 407076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T4 | 4D | T4K4 | |
100N | 49 | 23 | 63 |
200N | 202 | 197 | 400 |
400N | 7274 9067 7310 | 1638 3153 0019 | 4300 0207 2688 |
1TR | 8911 | 9203 | 6112 |
3TR | 17641 73114 37211 41186 17548 73482 36011 | 18854 46163 70598 79493 82066 00778 33439 | 08622 24378 37551 60997 09849 61082 97771 |
10TR | 28250 86264 | 46256 03002 | 11478 91281 |
15TR | 93284 | 43063 | 85341 |
30TR | 26905 | 18775 | 49495 |
2TỶ | 308101 | 963798 | 322012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | K17 | T04K4 | |
100N | 27 | 12 | 31 |
200N | 430 | 536 | 500 |
400N | 4416 8436 4149 | 7904 0287 4502 | 0616 2472 6709 |
1TR | 2871 | 7212 | 8390 |
3TR | 66941 75532 15723 30953 48133 24864 86403 | 08609 80213 80446 32516 62569 93249 22623 | 54094 57576 24099 08167 48072 42026 01949 |
10TR | 00314 94737 | 08669 11784 | 66586 94949 |
15TR | 84370 | 98023 | 65203 |
30TR | 08297 | 25145 | 96809 |
2TỶ | 744616 | 288261 | 870363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 24 | 51 | 34 |
200N | 349 | 441 | 071 |
400N | 4409 3880 3906 | 1800 4528 3289 | 7033 7682 1125 |
1TR | 5692 | 6158 | 0507 |
3TR | 50031 01257 94422 50313 18837 38473 24496 | 83537 37267 23367 04989 21092 18150 31962 | 28101 68819 86525 45312 49463 62860 95669 |
10TR | 51013 12069 | 13085 44780 | 61004 83377 |
15TR | 09343 | 05520 | 38523 |
30TR | 96562 | 94032 | 70169 |
2TỶ | 708135 | 171733 | 187824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 86 | 81 | 03 | 41 |
200N | 021 | 308 | 706 | 775 |
400N | 0533 0697 4880 | 7445 2356 4071 | 8404 6811 9313 | 7971 0183 9426 |
1TR | 5314 | 6889 | 8214 | 7468 |
3TR | 06254 31692 34514 30000 46118 34829 09218 | 66104 94954 81987 45714 13151 87092 62354 | 58207 72607 34839 99842 20841 11361 86006 | 64195 12185 06239 47065 93993 86256 93674 |
10TR | 10185 30658 | 28121 75120 | 83411 76936 | 71628 73989 |
15TR | 92009 | 12493 | 17579 | 60890 |
30TR | 17611 | 08695 | 45670 | 34447 |
2TỶ | 760273 | 237095 | 519515 | 989182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL17 | 04KS17 | 30TV17 | |
100N | 61 | 64 | 98 |
200N | 204 | 137 | 119 |
400N | 8202 0784 4783 | 9521 1652 5379 | 6935 9206 3684 |
1TR | 3500 | 4975 | 7102 |
3TR | 26393 48988 10871 62828 10715 49995 22534 | 33340 52639 05012 59852 33004 38386 89132 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 |
10TR | 85228 02641 | 48494 57446 | 98883 97879 |
15TR | 40538 | 72973 | 55617 |
30TR | 66597 | 49662 | 33662 |
2TỶ | 453651 | 414609 | 322166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep