KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL46 | 11KS46 | 26TV46 | |
100N | 02 | 21 | 72 |
200N | 284 | 657 | 438 |
400N | 3086 7582 2760 | 6043 2699 0496 | 1054 7254 8096 |
1TR | 6245 | 6649 | 4065 |
3TR | 26631 69493 06961 59722 60771 21756 03214 | 89154 51482 29283 50003 65393 80808 71378 | 90775 53198 18276 98329 19560 74418 27707 |
10TR | 21279 09990 | 79053 90687 | 09631 98950 |
15TR | 94737 | 14383 | 34878 |
30TR | 28411 | 43440 | 62673 |
2TỶ | 646735 | 239059 | 943050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 48 | 92 | 89 |
200N | 419 | 166 | 534 |
400N | 9521 3436 6822 | 9958 1373 3775 | 4528 0335 6520 |
1TR | 4435 | 1674 | 4269 |
3TR | 18164 61208 26975 48840 05709 21946 46629 | 79248 43555 75450 39588 73268 11056 06131 | 16038 57258 68053 72039 79898 97432 29382 |
10TR | 21371 08044 | 10380 76434 | 38279 55520 |
15TR | 22476 | 16805 | 13079 |
30TR | 79195 | 02407 | 31710 |
2TỶ | 497822 | 500382 | 153860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 74 | 49 | 64 |
200N | 454 | 292 | 039 |
400N | 2359 1607 9353 | 1702 1645 9876 | 7656 0987 5196 |
1TR | 2610 | 7736 | 6282 |
3TR | 55639 15553 62017 26611 09466 31926 16500 | 99521 35990 03730 43491 44210 05791 13431 | 33146 10707 20003 37926 59584 31448 52095 |
10TR | 39830 61203 | 90213 82336 | 56224 64736 |
15TR | 34925 | 69655 | 47680 |
30TR | 93583 | 51917 | 20309 |
2TỶ | 877903 | 299397 | 366831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 85 | 37 | 68 |
200N | 238 | 318 | 091 |
400N | 0143 4576 6208 | 3151 4326 2878 | 9756 9350 3947 |
1TR | 8550 | 0156 | 2999 |
3TR | 62614 04072 05188 23613 96038 97998 34538 | 80840 80559 18645 09535 41675 38482 09588 | 44612 07040 48778 39189 41114 57706 46516 |
10TR | 27628 76695 | 80263 45781 | 71764 33435 |
15TR | 67706 | 41747 | 04665 |
30TR | 53393 | 96618 | 05026 |
2TỶ | 304031 | 769324 | 345710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11C2 | C46 | T11K2 | |
100N | 05 | 66 | 56 |
200N | 137 | 406 | 937 |
400N | 9704 4325 8939 | 7057 3866 2050 | 8252 6750 5640 |
1TR | 9503 | 6336 | 1041 |
3TR | 42403 55226 56017 97500 93581 57187 30717 | 99972 42134 75298 62138 28036 47228 87802 | 99600 30715 71716 58242 89089 31092 51495 |
10TR | 67001 96971 | 59220 80341 | 38769 22244 |
15TR | 22112 | 05705 | 50289 |
30TR | 37358 | 61083 | 76776 |
2TỶ | 573879 | 213999 | 533864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11B | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 08 | 16 | 76 |
200N | 244 | 141 | 553 |
400N | 8105 2788 9962 | 8281 4829 1028 | 2224 0509 8971 |
1TR | 3936 | 2552 | 3033 |
3TR | 90767 78643 21291 08138 94454 87466 85186 | 37645 61286 13821 65988 02519 93046 08840 | 64804 89566 14891 83570 74027 55122 59706 |
10TR | 29868 33883 | 64467 73400 | 97546 83751 |
15TR | 16996 | 15509 | 84701 |
30TR | 17582 | 76738 | 91890 |
2TỶ | 367131 | 327001 | 566724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 23 | 58 | 01 | 70 |
200N | 950 | 344 | 877 | 785 |
400N | 4161 3018 6156 | 8067 4478 7551 | 8130 3704 1157 | 6405 3476 9484 |
1TR | 1532 | 1260 | 3855 | 1200 |
3TR | 99155 25823 62403 70213 39288 72200 96693 | 96550 58551 70045 14411 97766 79433 05570 | 18151 62858 46794 96472 84639 88246 22084 | 27330 85200 22590 38411 40497 28123 83527 |
10TR | 29939 50052 | 80503 64753 | 84586 64300 | 22249 72215 |
15TR | 05333 | 49705 | 75468 | 77321 |
30TR | 31159 | 36691 | 54972 | 00617 |
2TỶ | 987028 | 030563 | 083956 | 712585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep