In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:19:16 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
37
200N
526
449
400N
7608
4786
9807
3797
8305
9344
1TR
3001
9381
3TR
27619
52402
46367
20144
00654
49523
56587
98928
28363
38107
45680
16984
00459
71854
10TR
02767
52242
78610
05302
15TR
12089
48611
30TR
28203
49541
2TỶ
459831
111805
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
49
200N
466
535
400N
1817
6696
3178
4906
0528
6479
1TR
9648
9321
3TR
94558
47006
13871
25433
87708
67080
17072
48112
13556
89181
54477
18210
38168
88426
10TR
15129
42701
85531
64958
15TR
04938
77874
30TR
11914
10408
2TỶ
877719
501478
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
24
200N
451
259
400N
0526
9006
5160
3037
7444
9047
1TR
1192
0161
3TR
20821
48830
67150
47505
84813
09900
98714
45004
74379
85630
11113
21965
12952
26226
10TR
29383
84549
78694
39697
15TR
27746
27318
30TR
08975
76977
2TỶ
685555
401484
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
29
200N
926
353
400N
9239
6456
5188
3670
9737
1853
1TR
5349
1375
3TR
68608
81461
92204
56969
29010
11598
02102
02961
87008
20824
03141
08027
89130
30200
10TR
79274
72099
25221
62072
15TR
08773
72245
30TR
65304
77551
2TỶ
138247
755835
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng Ngãi
DNGQNG
100N
98
61
200N
606
222
400N
0137
6780
7534
4913
7419
4918
1TR
0521
7097
3TR
55983
43623
93825
16490
81147
93809
42104
11950
02498
86685
17932
81429
07423
10518
10TR
30424
02651
78584
66041
15TR
95812
18067
30TR
13805
91601
2TỶ
104891
188414
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
08
92
200N
159
911
400N
2364
2886
3070
7024
2676
2935
1TR
5814
9947
3TR
13827
60132
88168
70340
83667
25473
16950
00995
42334
37021
39257
93825
99811
90225
10TR
49984
62048
01737
38206
15TR
14785
79744
30TR
73734
36293
2TỶ
008989
840031
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
77
58
200N
534
765
268
400N
6165
9506
8891
7346
0451
9201
2962
4476
9832
1TR
2292
3435
7351
3TR
72928
09653
96576
71300
81873
44702
63901
46212
55393
16640
78460
71027
20766
84484
28749
77754
68273
63742
86866
42797
26449
10TR
01781
29460
56055
32358
79703
59881
15TR
19292
78646
08685
30TR
05893
67909
44703
2TỶ
705969
677421
13170
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL