KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 98 | 23 |
200N | 750 | 420 |
400N | 0020 2065 9630 | 6554 4060 5140 |
1TR | 7043 | 7588 |
3TR | 42276 25411 84599 08341 35857 01607 76476 | 67255 08032 70513 71066 89048 75233 15281 |
10TR | 29199 12459 | 68370 69313 |
15TR | 60779 | 67117 |
30TR | 96273 | 71524 |
2TỶ | 198812 | 655742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 92 | 52 |
200N | 966 | 767 |
400N | 8973 6240 0800 | 5554 7558 6823 |
1TR | 2583 | 2206 |
3TR | 23673 62986 65632 03501 10428 04784 46157 | 32113 90767 04966 78179 78740 71720 99577 |
10TR | 47538 76086 | 28916 80644 |
15TR | 70596 | 03672 |
30TR | 98983 | 33706 |
2TỶ | 589977 | 884641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 85 | 11 |
200N | 503 | 466 |
400N | 5276 5594 7194 | 3096 1605 3078 |
1TR | 3069 | 6372 |
3TR | 97861 36371 58448 38183 14342 61485 19808 | 42312 33025 34995 67375 86645 51350 16366 |
10TR | 91776 53812 | 48792 48378 |
15TR | 70984 | 37615 |
30TR | 17444 | 64445 |
2TỶ | 471495 | 557848 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 30 | 74 |
200N | 168 | 437 | 055 |
400N | 5301 8242 7046 | 6469 4795 4250 | 0931 7631 8833 |
1TR | 9599 | 5864 | 5860 |
3TR | 36687 75691 60107 51572 01342 43885 40411 | 39752 51062 33063 89375 83765 83205 65310 | 15913 65345 38081 33036 74221 89359 06176 |
10TR | 35978 76703 | 56332 41916 | 27748 99245 |
15TR | 30340 | 38461 | 23849 |
30TR | 89241 | 43827 | 07326 |
2TỶ | 281361 | 398487 | 231678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 66 |
200N | 361 | 613 |
400N | 4325 7190 1735 | 5277 7981 4012 |
1TR | 7838 | 3957 |
3TR | 45537 76383 10169 18483 28570 42934 39755 | 36766 64361 98547 48873 14757 64425 68211 |
10TR | 89825 10091 | 53955 03126 |
15TR | 65880 | 82685 |
30TR | 74557 | 93535 |
2TỶ | 640891 | 292381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 58 | 66 |
200N | 938 | 156 | 668 |
400N | 9676 0848 4730 | 8333 0359 8923 | 5672 3095 7499 |
1TR | 1816 | 8669 | 0719 |
3TR | 17850 12691 66125 11436 69801 31835 02050 | 53286 98426 20268 20300 30543 63409 00232 | 39053 05332 23070 99866 91054 97689 75737 |
10TR | 93408 58401 | 97737 59115 | 23305 92533 |
15TR | 72756 | 85001 | 99286 |
30TR | 11531 | 04868 | 35154 |
2TỶ | 794265 | 548369 | 625704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 77 |
200N | 413 | 665 |
400N | 9102 4920 6632 | 5624 8860 7471 |
1TR | 3255 | 0485 |
3TR | 96923 96331 50758 94607 80417 44466 52817 | 85211 37087 22826 06246 71149 70218 10714 |
10TR | 10327 38764 | 77226 50441 |
15TR | 16749 | 79675 |
30TR | 43712 | 38699 |
2TỶ | 304656 | 876480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung