KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/08/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1N24 | K1T8 | |
100N | 35 | 65 | 20 | 02 |
200N | 789 | 914 | 510 | 577 |
400N | 8253 8368 1494 | 1845 6156 5768 | 7840 7109 1939 | 2939 9743 5955 |
1TR | 0568 | 7156 | 3912 | 3912 |
3TR | 96757 27845 39084 49474 28031 63520 30469 | 88969 72740 49525 22207 96799 59777 59749 | 29246 19723 92883 08183 49786 78980 32696 | 90920 61376 84650 06243 80813 74986 47159 |
10TR | 89431 28388 | 44292 71425 | 78646 40897 | 83416 74909 |
15TR | 87645 | 41797 | 54795 | 12167 |
30TR | 97377 | 41862 | 60971 | 37707 |
2TỶ | 986052 | 680029 | 546262 | 018754 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 67 | 68 |
200N | 369 | 816 | 779 |
400N | 1462 8573 7640 | 0158 4909 8827 | 2768 6842 2070 |
1TR | 1649 | 6866 | 0081 |
3TR | 89689 35618 70272 16468 40823 91745 43615 | 83066 05574 32582 23240 41040 63460 82911 | 11872 43115 02567 19403 47267 75542 73631 |
10TR | 78639 82753 | 49932 72430 | 09783 34851 |
15TR | 11300 | 33141 | 09867 |
30TR | 42285 | 17946 | 65053 |
2TỶ | 083563 | 582191 | 118851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1069 ngày 03/08/2024
07 20 34 36 41 46 16
Giá trị Jackpot 1
216,683,739,750
Giá trị Jackpot 2
3,864,788,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 216,683,739,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,864,788,750 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,825 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 36,164 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #450 ngày 03/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 301 981 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 537 758 961 531 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 846 773 794 782 671 825 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 783 605 781 853 841 879 746 570 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 59 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 503 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,548 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2024 |
1 5 4 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-12-13-2-10-7-17-9QY 60640 |
G.Nhất | 20450 |
G.Nhì | 17735 72800 |
G.Ba | 47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
G.Tư | 0483 1117 2541 4215 |
G.Năm | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
G.Sáu | 225 027 998 |
G.Bảy | 49 03 55 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100