In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/10/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K43T1010DT10-K4
100N
39
67
96
200N
475
472
452
400N
5715
8365
9662
0253
9305
2643
2379
3173
6888
1TR
5426
1487
8462
3TR
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
10TR
80263
88969
62036
10477
78847
17635
15TR
08337
80819
66763
30TR
47431
02249
01605
2TỶ
611978
819041
330795
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
65
200N
711
062
400N
6191
2878
0059
6725
9916
1111
1TR
5437
8134
3TR
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
10TR
45062
93234
50432
57304
15TR
53443
79712
30TR
43201
46536
2TỶ
597890
146601
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1103 ngày 22/10/2024
15 21 23 26 31 43 35
Giá trị Jackpot 1
133,000,167,000
Giá trị Jackpot 2
6,846,781,150
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 133,000,167,000
Jackpot 2 5 số + 1* 0 6,846,781,150
Giải nhất 5 số 24 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,468 500,000
Giải ba 3 số 32,359 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #484 ngày 22/10/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
382
030
2 Tỷ
Giải nhất
869
235
161
618
30Tr
Giải nhì
584
711
406
493
867
851
10Tr
Giải ba
803
632
959
105
891
081
321
436
4Tr
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  22/10/2024
2
 
0
7
 
6
8
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 13-12-19-6-18-9-20-16US
24739
G.Nhất
90196
G.Nhì
74585
47240
G.Ba
98005
82810
75522
03712
90638
24878
G.Tư
4299
5289
2123
8039
G.Năm
2966
3276
0529
6553
8243
9818
G.Sáu
390
759
731
G.Bảy
78
01
59
92
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL