KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/12/2017
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 09 | 49 | 98 |
200N | 451 | 220 | 716 |
400N | 2442 8052 8073 | 3156 7116 3260 | 0120 9760 9008 |
1TR | 1639 | 1282 | 9022 |
3TR | 94272 54854 15658 35442 15084 28530 83520 | 68190 59696 73600 26434 79891 92435 01450 | 93880 59464 36290 83739 90304 14871 60252 |
10TR | 66713 35196 | 77425 19042 | 09579 28391 |
15TR | 85001 | 25545 | 93856 |
30TR | 24599 | 67069 | 00650 |
2TỶ | 101604 | 854935 | 913292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 67 | 67 |
200N | 967 | 324 |
400N | 9870 8383 8228 | 5579 5529 6823 |
1TR | 0423 | 5820 |
3TR | 61162 46557 43632 92845 52902 12469 95232 | 67346 07692 56685 05620 87914 52591 95542 |
10TR | 95773 37675 | 36684 14562 |
15TR | 33099 | 03863 |
30TR | 39329 | 21212 |
2TỶ | 713631 | 513321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/12/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #64 ngày 26/12/2017
07 11 13 18 26 42 49
Giá trị Jackpot 1
179,085,637,200
Giá trị Jackpot 2
7,052,447,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 179,085,637,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,052,447,800 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,164 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,378 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/12/2017 |
3 6 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15HG 12404 |
G.Nhất | 28263 |
G.Nhì | 98547 62066 |
G.Ba | 28818 95813 72806 48312 78109 32681 |
G.Tư | 8762 3058 8310 9516 |
G.Năm | 3152 6462 4989 7891 2458 6228 |
G.Sáu | 637 309 541 |
G.Bảy | 15 63 23 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100