KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
5 2 8 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-2-7-14-5-13QP 57534 |
G.Nhất | 88770 |
G.Nhì | 05720 91578 |
G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
G.Sáu | 029 457 562 |
G.Bảy | 88 23 60 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
5 8 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-9-7-10-1-14QR 44265 |
G.Nhất | 59509 |
G.Nhì | 68989 53011 |
G.Ba | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.Tư | 5199 2649 9460 1408 |
G.Năm | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.Sáu | 919 860 899 |
G.Bảy | 63 35 38 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
2 6 6 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-6-8-1-5-7QS 37195 |
G.Nhất | 88982 |
G.Nhì | 91410 39454 |
G.Ba | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.Tư | 0142 3462 5629 2596 |
G.Năm | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.Sáu | 309 404 166 |
G.Bảy | 97 54 39 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023 |
5 4 6 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13-12-10-5-15-14QT 16039 |
G.Nhất | 40045 |
G.Nhì | 88796 43516 |
G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
G.Tư | 8150 0958 7169 4771 |
G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
G.Sáu | 489 632 860 |
G.Bảy | 22 64 26 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023 |
0 8 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-2-12-10-1-11QU 06363 |
G.Nhất | 75304 |
G.Nhì | 29505 25800 |
G.Ba | 33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
G.Tư | 7743 7403 1859 9221 |
G.Năm | 3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
G.Sáu | 352 139 219 |
G.Bảy | 13 54 34 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023 |
9 7 0 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-8-9-4-13-1QV 10026 |
G.Nhất | 76693 |
G.Nhì | 66574 62714 |
G.Ba | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
G.Tư | 1316 0902 7909 3442 |
G.Năm | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
G.Sáu | 469 923 443 |
G.Bảy | 02 73 58 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/04/2023 |
4 5 9 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-13-10-6-4-5QX 29815 |
G.Nhất | 36073 |
G.Nhì | 85333 58920 |
G.Ba | 97433 78280 03170 06858 88255 88818 |
G.Tư | 2712 0016 1596 5386 |
G.Năm | 0744 4503 9287 3859 3643 8366 |
G.Sáu | 075 849 001 |
G.Bảy | 12 54 73 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep