In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/04/2023

Còn 11:42:13 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL1504K1532TV15
100N
44
84
61
200N
915
082
211
400N
1223
6527
5288
8368
6099
5359
7445
0600
0635
1TR
9297
4806
3661
3TR
10258
92006
11193
37211
92212
63434
04247
25755
66730
06863
87059
30283
71582
32541
50543
75994
12050
45369
55946
99582
75559
10TR
05368
00829
89724
19633
92567
41706
15TR
99732
08281
87970
30TR
00055
11155
17312
2TỶ
625596
871141
206656
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
22
81
200N
796
601
400N
0370
6759
8463
5930
2854
8478
1TR
7119
1076
3TR
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
10TR
33065
01744
67650
87462
15TR
76065
85302
30TR
21668
64885
2TỶ
708726
298062
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1029 ngày 14/04/2023
08 16 23 27 32 41
Giá trị Jackpot
13,246,272,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13,246,272,000
Giải nhất 5 số 21 10,000,000
Giải nhì 4 số 881 300,000
Giải ba 3 số 13,685 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #600 ngày 14/04/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 38
820
335
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 341
368
790
711
434
Giải nhất
40Tr: 3
Giải nhì
210K: 147
331
523
217
608
625
249
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 188
739
331
175
000
223
470
114
916
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 44
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 356
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,836
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  14/04/2023
7
 
1
9
 
5
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 9-2-7-14-5-13QP
57534
G.Nhất
88770
G.Nhì
05720
91578
G.Ba
03717
48451
94184
89449
05832
56081
G.Tư
4943
4300
4803
7938
G.Năm
2632
1938
4351
0270
7609
7302
G.Sáu
029
457
562
G.Bảy
88
23
60
79
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL