In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc

Còn 08:56:04 nữa đến xổ số Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2023

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  16/04/2023
5
 
8
6
 
4
2
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 10-3-8-4-1-15QM
41248
G.Nhất
17827
G.Nhì
73986
79480
G.Ba
41224
34610
25369
86403
80143
57669
G.Tư
1141
3622
2677
0520
G.Năm
1337
5356
2412
7235
8435
2100
G.Sáu
803
944
321
G.Bảy
26
28
70
72
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  15/04/2023
6
 
7
5
 
8
6
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023
13
19
22
25
27
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023
Thứ bảyXổ Số Nam Định
ĐB 5-10-2-13-3-6QN
27414
G.Nhất
11010
G.Nhì
41330
97277
G.Ba
74505
02583
25729
18319
80920
81572
G.Tư
1080
8991
4942
4123
G.Năm
9035
2575
9988
6255
7699
0135
G.Sáu
777
921
304
G.Bảy
11
53
81
27
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  14/04/2023
7
 
1
9
 
5
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 9-2-7-14-5-13QP
57534
G.Nhất
88770
G.Nhì
05720
91578
G.Ba
03717
48451
94184
89449
05832
56081
G.Tư
4943
4300
4803
7938
G.Năm
2632
1938
4351
0270
7609
7302
G.Sáu
029
457
562
G.Bảy
88
23
60
79
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/04/2023
0
 
0
2
 
1
6
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 11-9-7-10-1-14QR
44265
G.Nhất
59509
G.Nhì
68989
53011
G.Ba
99466
91198
56803
55404
06860
51761
G.Tư
5199
2649
9460
1408
G.Năm
5496
4857
9907
3867
9046
6692
G.Sáu
919
860
899
G.Bảy
63
35
38
12
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  12/04/2023
9
 
1
2
 
0
5
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2023
05
06
10
20
29
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 15-6-8-1-5-7QS
37195
G.Nhất
88982
G.Nhì
91410
39454
G.Ba
68319
52423
13233
68277
21169
30216
G.Tư
0142
3462
5629
2596
G.Năm
5756
9121
6244
8253
6810
3857
G.Sáu
309
404
166
G.Bảy
97
54
39
28
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2023

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  11/04/2023
0
 
2
9
 
7
7
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 13-12-10-5-15-14QT
16039
G.Nhất
40045
G.Nhì
88796
43516
G.Ba
95785
28723
74468
18671
71440
99436
G.Tư
8150
0958
7169
4771
G.Năm
1017
5415
7626
9898
1360
9496
G.Sáu
489
632
860
G.Bảy
22
64
26
84
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2023

Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  10/04/2023
2
 
7
5
 
7
4
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2023
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 7-2-12-10-1-11QU
06363
G.Nhất
75304
G.Nhì
29505
25800
G.Ba
33432
51472
46580
24161
76595
98352
G.Tư
7743
7403
1859
9221
G.Năm
3187
2855
8646
8584
0256
8458
G.Sáu
352
139
219
G.Bảy
13
54
34
96
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL