KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023 |
2 0 4 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-12-8-10-11-6QK 71661 |
G.Nhất | 24615 |
G.Nhì | 03759 25581 |
G.Ba | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
G.Tư | 4825 2001 6675 0958 |
G.Năm | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
G.Sáu | 474 516 418 |
G.Bảy | 02 44 69 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023 |
0 5 2 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-5-15-13-14-12QL 65576 |
G.Nhất | 21834 |
G.Nhì | 98341 78733 |
G.Ba | 68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
G.Tư | 9274 4850 5518 3111 |
G.Năm | 7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
G.Sáu | 013 523 323 |
G.Bảy | 07 12 63 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
7 3 9 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-3-8-4-1-15QM 41248 |
G.Nhất | 17827 |
G.Nhì | 73986 79480 |
G.Ba | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
G.Tư | 1141 3622 2677 0520 |
G.Năm | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
G.Sáu | 803 944 321 |
G.Bảy | 26 28 70 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
3 6 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-10-2-13-3-6QN 27414 |
G.Nhất | 11010 |
G.Nhì | 41330 97277 |
G.Ba | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
G.Tư | 1080 8991 4942 4123 |
G.Năm | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
G.Sáu | 777 921 304 |
G.Bảy | 11 53 81 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023 |
5 2 8 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-2-7-14-5-13QP 57534 |
G.Nhất | 88770 |
G.Nhì | 05720 91578 |
G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
G.Sáu | 029 457 562 |
G.Bảy | 88 23 60 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023 |
5 8 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-9-7-10-1-14QR 44265 |
G.Nhất | 59509 |
G.Nhì | 68989 53011 |
G.Ba | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.Tư | 5199 2649 9460 1408 |
G.Năm | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.Sáu | 919 860 899 |
G.Bảy | 63 35 38 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
2 6 6 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-6-8-1-5-7QS 37195 |
G.Nhất | 88982 |
G.Nhì | 91410 39454 |
G.Ba | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.Tư | 0142 3462 5629 2596 |
G.Năm | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.Sáu | 309 404 166 |
G.Bảy | 97 54 39 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep