In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K16-T44CT4-K3
100N
32
75
60
200N
463
806
171
400N
0783
3494
9819
5725
2322
7425
4224
2964
5370
1TR
5091
1993
4228
3TR
37064
53051
95931
87007
67592
75123
70307
54767
08806
99263
41490
93571
20969
20779
27006
60408
87404
64905
87736
19516
93705
10TR
16371
51434
02573
73385
87145
70073
15TR
76656
77948
51617
30TR
76425
73378
42079
2TỶ
675066
745172
465988
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
00
66
200N
558
860
400N
5371
4295
2961
8784
1048
9550
1TR
1974
7279
3TR
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
10TR
34807
10566
01014
02284
15TR
56443
50360
30TR
83177
64217
2TỶ
332141
729614
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #867 ngày 18/04/2023
17 18 30 40 51 55 50
Giá trị Jackpot 1
50,805,088,500
Giá trị Jackpot 2
3,514,626,950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 50,805,088,500
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,514,626,950
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 591 500,000
Giải ba 3 số 12,970 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #248 ngày 18/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
951
604
2 Tỷ 0
Giải nhất
391
800
237
028
30Tr 1
Giải nhì
111
380
193
812
150
553
10Tr 5
Giải ba
720
244
960
962
877
268
009
925
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 42
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 389
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,210
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  18/04/2023
9
 
6
7
 
9
6
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 9-12-8-10-11-6QK
71661
G.Nhất
24615
G.Nhì
03759
25581
G.Ba
31440
21532
47030
21563
46633
13680
G.Tư
4825
2001
6675
0958
G.Năm
9186
8717
4444
3440
5927
7853
G.Sáu
474
516
418
G.Bảy
02
44
69
34
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL